DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing развернуть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
ковёр развернулсяtấm thảm tháo ra (mở ra, tháo tung ra)
развернуть все свои силыkhai triển toàn bộ lực lượng của minh
развернуть деятельностьmở rộng khai triển hoạt động
развернуть ковёрtrải thảm ra
развернуть ковёрtháo cuộn thảm
развернуть конфетуbóc giấy gói kẹo
развернуть конфетуbóc kẹo
развернуть машинуcho ô-tô quay quành lại
развернуть машинуquay quành, cho quay, cho quành xe ô-tô lại
развернуть покупкуmở gói hàng đã mua
развернуть строительствоtiến hành công cuộc kiến thiết trên quy mô mở rộng
развернуть строительствоmở rộng việc xây dựng
развернуться во всю ширьtriền khai một cách rất rộng
развернуться во всю ширьthề hiện ra trên quy mô rộng lớn
развернуться во всю ширьbiểu hiện ra một cách hết sức rộng lớn
самолёт развернулся над лесомchiếc máy bay quay lại quành lại, lộn trờ lại trên rừng
свёрток развернулсяcái gói bị mở ra (bóc ra)