Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
равный
|
all forms
Russian
Vietnamese
в
равной
мере
như nhau
в
равной
мере
ngang nhau
в
равной
мере
bằng nhau
в
равной
мере
cũng như thế
в
равной
мере виноват
cũng có lỗi như thế
в
равной
степени
giống như
в
равной
степени
cũng như
в
равной
степени
chằng khác nào
делить
что-л.
на
равные
доли
chia cái gì thành những phần bằng nhau
на
равных
bằng vai phải lứa
на
равных
đòng trang đòng lứa
на
равных
ngang hàng
на
равных
правах
trong tình trạng như nhau
на
равных
правах
có ngang quyền
на
равных
условиях
với những điều kiện như nhau
(giống nhau)
не иметь себе
равных
по
không ai bằng
không ai sánh kịp
về mặt
(чему-л., gì)
не иметь себе
равных
по
vô song
có một không hai
về mặt
(чему-л., gì)
относиться
к кому-л.
как к
равному
coi ai như người ngang hàng
(như người đồng trang đòng lứa)
относиться
к кому-л.
как к
равному
đối xử với ai như với người ngang hàng
равным
образом
như nhau
равным
образом
bằng nhau
равным
образом
ngang nhau
равным
образом
cũng như thế
равным
образом
giống như
равным
образом
cũng như
расстояние,
равное
пяти метрам
khoảng cách bằng năm thước, cự ly vừa năm mét
с
равной
скоростью
với tốc độ bằng nhau
(ngang nhau, đều nhau, như nhau, giống nhau)
Get short URL