DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing процесс | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бракоразводный процессvụ án ly dị
бракоразводный процессvụ án ly hôn
в процессе игрыtrong khi chơi
в процессе развитияtrong quá trình phát triền
в процессе становленияtrong quá trình hình thành
воспалительный процессquá trình viêm
выиграть процессđược kiện
гражданский процессvụ án dân sự
доменный процессquá trình luyện lò cao
инсценировать судебный процессlập tòa án già mạo
история как закономерный процессlịch sử như là một quá trình hợp quy luật
мартеновский процессquá trình mactanh
мартеновский процессquá trinh đúc thép ở lò Mác-tanh
начать судебный процесс противmở đầu vụ kiện (кого-л., ai)
начать судебный процесс противbắt đầu trình tự tố tụng (кого-л., ai)
нашумевший процессvụ án gây chấn động (làm náo động dư luận)
необратимый процессquá trình không thể đảo ngược
проиграть судебный процессthua kiện
производственный процессquá trình sản xuất (chế tạo)
процесс обработки деталейquy trình gia công các chi tiết máy
психические процессыnhững quá trình tâm lý
роль труда в процессе очеловечения обезьяныtác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người
судебный процессvụ kiện
судебный процессvụ án
съёмочный процессquá trình quay phim
съёмочный процессviệc quay phim
технологический процессqui trình kỹ thuật
технологический процессquy trình công nghệ
туберкулёзный процессquá trình bệnh lao
уголовный процессvụ án hình sự
учебно-воспитательный процессquá trình giáo dục và học tập
химический процессquá trình hóa học
эмоциональный процессquá trình cảm xúc