Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
процесс
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бракоразводный
процесс
vụ
án
ly dị
бракоразводный
процесс
vụ
án
ly hôn
в
процессе
игры
trong khi chơi
в
процессе
развития
trong quá trình phát triền
в
процессе
становления
trong quá trình hình thành
воспалительный
процесс
quá trình viêm
выиграть
процесс
được kiện
гражданский
процесс
vụ án dân sự
доменный
процесс
quá trình luyện lò cao
инсценировать судебный
процесс
lập tòa án già mạo
история как закономерный
процесс
lịch sử như là một quá trình hợp quy luật
мартеновский
процесс
quá trình mactanh
мартеновский
процесс
quá trinh
đúc thép ở lò
Mác-tanh
начать судебный
процесс
против
mở đầu vụ kiện
(кого-л., ai)
начать судебный
процесс
против
bắt đầu trình tự tố tụng
(кого-л., ai)
нашумевший
процесс
vụ án gây chấn động
(làm náo động dư luận)
необратимый
процесс
quá trình không thể đảo ngược
проиграть судебный
процесс
thua kiện
производственный
процесс
quá trình sản xuất
(chế tạo)
процесс
обработки деталей
quy trình gia công các chi tiết máy
психические
процессы
những quá trình tâm lý
роль труда в
процессе
очеловечения обезьяны
tác dụng của lao động trong quá trình vượn biến thành người
судебный
процесс
vụ kiện
судебный
процесс
vụ án
съёмочный
процесс
quá trình quay phim
съёмочный
процесс
việc quay phim
технологический
процесс
qui trình kỹ thuật
технологический
процесс
quy trình công nghệ
туберкулёзный
процесс
quá trình
bệnh
lao
уголовный
процесс
vụ án hình sự
учебно-воспитательный
процесс
quá trình giáo dục và học tập
химический
процесс
quá trình hóa học
эмоциональный
процесс
quá trình cảm xúc
Get short URL