DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing промокнуть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
пальто промокло насквозьáo bành tô bị ướt sũng
промокнуть до костейướt như chuột lột
промокнуть до ниткиướt như chuột lột
промокнуть насквозьướt như chuột lột
промокнуть насквозьướt sũng
у него промокли ногиchân nó bị ướt (vì giày thùng)