Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
продажа
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть в
продаже
có bán
в
продажу
поступила новая партия товаров
một lô hàng mới
được
đưa đến đề bán
выпускать
что-л.
в
продажу
phát mại cái
(gì)
выпускать
что-л.
в
продажу
đưa
đem
cái gì ra bán
вы́пустить
что-л.
в
прода́
жу
phát mại cái
(gì)
вы́пустить
что-л.
в
прода́
жу
đưa
đem
cái gì ra bán
иметься в
продаже
có bán
имеются в
продаже
có bán
исчезать из
продажи
không bán nữa
исчезнуть из
продажи
không bán nữa
купля-
продажа
việc
mua bán
поступить в
продажу
có đưa ra bán
поступить в
продажу
có bán
поштучная
продажа
sự
bán từng cái một
предварительная
продажа
билетов
sự
bán vé trước
продажа
товаров со скидкой на 20 процентов
sự
bán hạ giá hàng xuống 20 phần trăm
пускать
что-л.
в
продажу
đưa ra bán cái
(gì)
пускать
что-л.
в
продажу
đưa cái gì ra bán
пустить
что-л.
в
продажу
đưa ra bán cái
(gì)
пустить
что-л.
в
продажу
đưa cái gì ra bán
ручная
продажа
sự
bán rong
(торговля с рук)
ручная
продажа
bán lưu động
(торговля с рук)
ручная
продажа
bán trao tay
(торговля с рук)
ручная
продажа
sự
bán không cần đơn
(в аптеке)
свободная
продажа
bán không cần phiếu
свободная
продажа
sự
bán tự do
штучная
продажа
bán từng chiếc
штучная
продажа
sự
bán từng cái
Get short URL