DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing присуждать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
присуждать кому-л. премиюquyết định tặng giải thường cho (ai)
присуждать кому-л. премиюquyết định tặng ai giải thưởng
присуждать учёную степеньcấp học vị tặng học hàm cho (кому-л., ai)