Russian | Vietnamese |
антиобщественный поступок | hành vi phản xã hội |
безобразный поступок | hành vi tệ lậu |
безответственный поступок | hành động vô trách nhiệm |
безрассудный поступок | hành động thiếu suy nghĩ (không chín chắn, thiếu cân nhắc) |
бессмысленный поступок | hành động vô lý |
бессознательный поступок | hành động vô ý thức |
благородный поступок | hành động cao thượng |
гадкий поступок | hành động xấu xa (nhơ nhuốc) |
гнусный поступок | hành vi đê mạt |
дурной поступок | hành động xấu xa (bỉ ổi) |
его поступок оценивается как простое хулиганство | hành vi của nó bị coi xem như là hành động côn đồ |
зверский поступок | hành động tàn bạo |
красивый поступок | hành vi cao thượng |
красивый поступок | hành động tốt đẹp |
легкомысленный поступок | hành động nông nồi (bộp chộp, khinh suất) |
мерзкий поступок | hành động đê tiện (hèn mạt, xấu xa, đều cáng) |
нахальный поступок | hành vi láo xược (vô liêm si) |
неблаговидный поступок | hành động xấu xa (chướng tai gai mắt) |
неблагородный поступок | hành động không cao thượng (đê tiện, hèn hạ, đê hạ) |
некрасивый поступок | hành động xấu xa |
необдуманный поступок | hành động bộp chộp (khinh suất, không cân nhắc kỹ lưỡng) |
неосмотрительный поступок | hành động bất cẩn (sơ suất, không thận trọng) |
неразумный поступок | hành động vô lý (không hợp lý, bất hợp lý, phi lý) |
нерассудительный поступок | hành động vô lý (không hợp lý, bất hợp lý) |
неэтичный поступок | hành động vô đạo đức |
отчаянный поступок | hành động táo bạo (táo tợn, liều lĩnh) |
позорный поступок | hành động nhục nhã (đê nhục, ô nhục, xấu xa) |
противозаконный поступок | hành động phi pháp (trái pháp luật, trái phép) |
решиться на отчаянный поступок | dám hành động táo bạo |
решиться на отчаянный поступок | quyết định làm một hành động táo bạo |
рыцарский поступок | hành vi hào hiệp |
рыцарский поступок | hành động nghĩa hiệp |
скотский поступок | hành vi thú vật (đểu cáng) |
смелый поступок | hành động gan dạ (can đàm, bạo dạn) |
смелый поступок | hành vi gan dạ |
смелый поступок | hành động can đàm |
сознательный поступок | hành động cố ý (hữu ý, cố tình, dụng ý) |
тактичный поступок | hành động tế nhị (lịch thiệp, lịch sự, nhã nhặn) |
этот поступок неприемлем | hành động ấy không thể dung thứ được |