DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing помыться | all forms
RussianVietnamese
помыть головуgội đầu
помыть золотоđãi vàng
помыть посудуrửa bát đĩa
скажите ей, пусть помоет посудуanh nói với bà ta là hãy rửa bát đĩa
скажите ей, пусть помоет посудуanh hãy nói với cô ta là cứ rửa bát đĩa đi