DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing помнить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
мне помнится этот деньtôi còn nhớ ngày hôm ấy
не помнить злаkhông đề bụng thù
не помнить себя от гневаtức điên người
не помнить себя от гневаvì giận dữ nên không tự chủ được
не помнить себя от радостиmừng quýnh
не помнить себя от радостиmừng rơn
с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчераtừ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
следует помнитьcần phải, nên, cần phải nhớ
что-то не помнюtôi không nhớ lắm