DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ползти | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
ползти на четверенькахbò cả hai tay lẫn hai chân
ползти на четверенькахbò lồm cồm
чёрные тучи ползли по небуnhững đám mây đen lững lờ trôi từ từ chuyển động trên bầu trời