DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing поднять | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в доме поднялся переполохcả nhà náo động lên
весь народ поднялся против захватчиковtoàn dân đứng lên vùng lên, vùng dậy, trỗi dậy, nồi dậy chống bọn xâm lược
ветер поднял пыльgió bốc tung bụi lên
вода в реке подняласьnước sông đã dâng lên
вода поднялась в реке вровень с берегамиnước sông đã dâng lên ngang bờ
высо́ко́ поднятьсяlên cao
де́ти по́дняли возню́trẻ con chạy chơi loạn xạ lên
де́ти по́дняли возню́trẻ con làm om sòm lên
поднялась вьюгаbão tuyết đã bắt đầu
поднялась вьюгаtrận, cơn bặo tuyết đã nồi lên
поднялась суетаcảnh chạy ngược chạy xuôi rộn lên
поднялась суетаbận rối lên
поднялся ветерgió bắt đầu thổi
поднялся ветерnồi gió
поднялся шумtiếng ồn ào vang dậy
поднять багаж на лифтеđưa chuyển hành lý lên thang máy
поднять бровиrướn dướn lông mày
поднять кого-л. в атакуđộng viên ai xông vào tấn công
поднять вопросnêu vấn đề
поднять восстаниеkhởi nghĩa
поднять восстаниеphát động khởi nghĩa
поднять восстаниеdấy nghĩa
поднять всех на ногиlàm náo động mọi người
поднять всех на ногиbáo động mọi người
поднять гирюcứ tạ tròn
поднять гирюnâng quả tạ (lên)
поднять на кого-л. глазаngước mắt nhìn (ai)
поднять глаза кверхуngước mắt
поднять глаза кверхуđưa mắt nhìn lên
поднять головуngầng ngửng cao đầu
поднять головуngóc đầu dậy
поднять головуngẩng ngửng, ngỏng, ngóc đầu lên
поднять голосlên giọng
поднять голосlên tiếng
поднять дисциплинуđề cao tăng cường kỷ luật
поднять чей-л. духnâng cao tinh thần của (ai)
поднять заборdựng hàng giậu dậy
поднять занавесkéo màn lên
поднять занавесkhai mạc
поднять занавесmờ màn
поднять знамя борьбыgiương cao ngọn cờ đấu tranh
поднять знамя борьбыgiương cao phất cao ngọn cờ đấu tranh cho cái (за что-л., gì)
поднять из пеплаphục hồi lại gây dựng lên từ đống tro tàn
поднять квалификацию рабочихnâng cao trình độ nghiệp vụ nâng cao tay nghề cùa công nhân
поднять массыphát động quần chúng
поднять мечkhởi sự xung đột
поднять мечbắt đầu phân tranh
поднять мечbắt đầu chiến tranh
поднять мечkhởi chiến
поднять мышиную возню вокругlàm ồn xung quanh việc (чего-л., gì)
поднять мятежnồi loạn
поднять мятежdấy loạn
поднять мятежkhởi loạn
поднять что-л. на более высокую ступеньđưa cái gi lên một trình độ cao hơn
поднять на воздухlàm nồ tung lên
поднять что-л. на должный уровеньđề cao cái gì lên trình độ thích đáng
поднять на подвигcồ vũ lập chiến công
поднять кого-л. на смехchế giễu (ai)
поднять кого-л. на щитkhen ngợi (ai)
поднять кого-л. на щитđề cao (ai)
поднять насыпьđắp be, tồn ụ đất cao lên
поднять парусgiong giương buồm
поднять перчаткуnhận lời thách đấu
поднять петлиmạng bít tất
поднять платокlượm cái khăn
поднять платокnhặt cái khăn (lên)
поднять престижđề cao uy tín
поднять производительность трудаtăng nâng cao năng suất lao động
поднять пыльlàm bụi bay lên
поднять пыльtung bụi lên
поднять рукуxúc phạm đến (на кого-л., ai)
поднять рукуgiơ tay (lên)
поднять рёвkhóc òa lên
поднять рёвkhóc rống lên
поднять рёвkhóc gào lên
поднять скандалgây chuyện
поднять скандалgây sự
поднять скандалsinh sự cãi nhau
поднять скандалlàm ỏm lên
поднять скандалlàm toáng lên
поднять скандалgây chuyện om sòm
поднять скандалsinh sự
поднять тарарамlàm huyên náo
поднять тарарамgây sự om sòm
поднять тревогуbáo nguy
поднять тревогуkêu báo động
поднять тревогуnồi hiệu báo động
поднять тревогуbáo động
поднять флагkéo cờ lên
поднять хозяйствоchấn hưng kinh tế
поднять хохотcười ầm lên
поднять целинуkhai khẩn đất hoang
поднять целинуkhai phá hoang rậm
поднять целинуkhai khẩn, vỡ, phá hoang
поднять цены на товарыtăng giá hàng
поднять шумlàm ầm lên
поднять шум вокругkhuấy động dư luận khuấy dư luận lẽn, gây dư luận xôn xao chung quanh việc gi (чего-л.)
поднять шум вокругlàm rùm beng làm ầm ĩ, làm inh ỏi, khua chuông gióng trống, khua chuông gõ mõ, làm om sòm ngậu xị lên về việc (чего-л., gì)
поднять якорьkéo neo
поднять якорьnhổ neo
подняться в воздухbay lên không trung
подняться в горыđi lên núi
подняться ввысьbay vút lên cao
подняться на бортlên tàu
подняться на второй этажđi lên tầng hai
подняться на горуlên núi
подняться на горуthượng sơn
подняться на горуlên dốc
подняться на лифтеlên thang máy
подняться на самолётlên máy bay
подняться на трибунуđăng đàn
подняться на трибунуlên diễn đàn
подняться по лестницеlên cầu thang
подняться по лестницеđi lên thang gác
ртуть в термометре поднялась на одно делениеthủy ngân trong hàn thử biểu lên một vạch
рука не поднимется у кого-л. сделатьai không nỡ không dám, không đang tâm làm (что-л., gì)
температура подняласьnhiệt độ đã tăng lên
фундамент поднялся на два метраnền được tôn đắp cao lên thêm hai mét
чемодан такой тяжёлый, что я не могу поднять егоchiếc va-li nặng đến nỗi đến mức tôi không nhấc nổi