DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing плыть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
валяй, плыви!nào, bơi đi!
круги перед глазами плывутđồ đom đóm
круги перед глазами плывутđồ đòng quang
круги перед глазами плывутđồ hào quang
круги перед глазами плывутhoa mắt
плыть брассомbơi nhái
плыть брассомbơi ếch
плыть к берегуbơi vào bờ
плыть к берегуbơi đến bờ
плыть по небуbay lơ lửng bay lửng lơ, lững lờ bay trên trời
плыть по течениюtrôi xuôi dòng
плыть по течениюnước chảy bèo trôi
плыть против теченияbơi ngược dòng
плыть против теченияđi ngược dòng