DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing плоский | all forms
RussianVietnamese
плоская печатьin thường
плоская печатьlối in phẳng
плоская стамескаđục bạt
плоская стамескаchàng
плоская стамескаcái đục bằng
плоская шуткаcâu nói đùa vô duyên (vô vị, nhạt nhẽo, nhạt như nước ốc)