DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing переделать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
всех дел не переделаешьchẳng làm xong được mọi việc đâu
переделать пальтоsửa lại áo bành tô
переделать свой характерtự cải tạo tư tường
переделать свой характерthay đồi bản tính
переделать свой характерcải tạo bàn thân
переделать себяthay đồi bản tính
переделать себяtự cải tạo tư tường
переделать себяcải tạo bàn thân
переделать столовую в кабинетsửa lại buồng ăn thành phòng làm việc
переделать фактыđánh tráo xuyên tạc các sự kiện