Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
переделать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
всех дел не
переделаешь
chẳng làm xong được mọi việc đâu
переделать
пальто
sửa lại áo bành tô
переделать
свой характер
tự cải tạo tư tường
переделать
свой характер
thay đồi bản tính
переделать
свой характер
cải tạo bàn thân
переделать
себя
thay đồi bản tính
переделать
себя
tự cải tạo tư tường
переделать
себя
cải tạo bàn thân
переделать
столовую в кабинет
sửa lại buồng ăn thành phòng làm việc
переделать
факты
đánh tráo
xuyên tạc
các sự kiện
Get short URL