DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing отклонить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
корабль отклонился от взятого курсаchiếc tàu thủy đi trệch đi sai hướng đã chọn
отклонить апелляциюbác đơn chống án (kháng án, kháng cáo, khiếu nạỉ)
отклониться от темыđi ra ngoài đề
отклониться от темыlạc đề
стрелка весов отклонилась вправоkim cân bị lệch bị trệch, bị nghiêng về bên phải