DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing отбиться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
корова отбилась от стадаmột con bò lạc đàn
отбить запахkhử mùi (đi)
отбить запахlàm mất mùi
отбить молоткомlấy búa ghè ra
отбить мячđánh quả bóng trả lại
отбить мячđánh trả lại quả bóng
отбить нападениеđánh lui đánh lùi, đánh bật, đảy lùi cuộc tấn công
отбить охотуlàm cụt hứng
отбить охотуlàm mất hứng thú
отбить себе ногуva đau chân
отбить себе рукуva đau tay
отбить тактđánh nhịp
отбить ударgạt đòn
отбить ударđánh lui đòn công kích
отбить ударđỡ lại cú đánh
отбить ударđỡ đòn
отбиться от рукđâm ra khó bảo
отбиться от рукđâm bướng
отбиться от рукđâm ra cứng đầu cứng cồ