Russian | Vietnamese |
акт о неисправности оборудования | biên bản thiết bị bị hòng |
биться головой о стену | đập đầu vật mình khóc than vô ích |
бок о бок | bên cạnh nhau |
бок о бок | sát bên nhau |
бок о бок | kề vai sát cánh |
бок о бок | chen vai thích cánh |
бок о бок | sát cánh nhau |
борт о борт | kề sát mạn nhau |
быки тёрлись о плетни | những con bò mộng cà vào hàng giậu |
быть о себе слишком высокого мнения | đánh giá mình quá cao |
в спешке о нём забыли | trong lúc hấp tấp vội vã, lật đật, cập rập, vội vàng người ta quên bẵng nó |
вести переговоры о заключении договора | đàm phán thương lượng, thương thuyết, tiến hành đàm phán về việc ký kết hiệp ước |
весть о победе | tin thắng |
взмолиться о пощаде | van xin tha thứ |
взывать о помощи | hô cứu |
взывать о помощи | kêu cứu |
возомнить о себе | tỏ vẻ tự cao |
возомнить о себе | lên mặt |
волна бьётся о берег | sóng vỗ đập vào bờ |
волны ударяются о берег | sóng vỗ vào bờ |
воображать о себе | tự phụ |
воображать о себе | tự cao |
воображать о себе | tự kiêu |
воображать о себе | lên mặt |
вообразить о себе | tự kiêu |
вообразить о себе | tự cao |
вообразить о себе | tự phụ |
вообразить о себе | lên mặt |
все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе | mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra sao |
встал вопрос о деньгах | nảy ra vấn đề tiền |
всё это говорит о том, что... | tất cả những việc này chứng tồ rằng... |
говорить о высоких материях | nói về những vấn đề cao siêu |
говорить о ней | nói về cô ấy |
говорить о себе в третьем лице | tự xưng mình theo ngôi thứ ba |
говорить о себе в третьем лице | nói về mình tự xưng là "nó" |
дать знать о себе | báo tin về mình |
декрет о мире | sắc lệnh sắc luật về hòa bình |
дело идёт о том, что... | vấn đề đang nói đến là... |
до́гово́р о дру́жбе и взаимопо́мощи | hiệp ước hữu nghị và tương trự |
договор о взаимопомощи | hiệp ước tương trợ |
договор о ненападении | hiệp ước không xâm phạm (lẫn nhau) |
договор о соцсоревновании | bản giao ước thi đua xã hội chủ nghĩa |
договориться о цене | thỏa thuận về giá cả |
договориться о цене | ngã giá |
докладывать о приходе гостя | báo có khách (đến) |
доложить о приходе гостя | báo có khách (đến) |
думать только о самом себе | chỉ nghĩ đến bản thân mình mà thôi |
его известили о том, что... | anh đó đã được báo tin rằng... |
ей не о ком заботиться | bà ấy không có người nào đề mà săn sóc |
заботиться друг о друге | chăm sóc lẫn nhau |
заботиться о | chăm sóc (Southern VN: chăm sóc sức khỏe - заботиться о здоровье Una_sun) |
забыть о всякой осторожности | không còn đắn đo gì nữa |
забыть о всякой осторожности | hoàn toàn không thận trọng |
закон о семье и браке | luật hôn nhân và gia đình |
закон о социальном страховании | đạo luật về bảo hiểm xã hội |
законодательство о труде | luật lao động |
заявить о своей решимости | nói rõ sự quyết tâm của mình |
заявить о своём желании | biểu thị ý muốn cùa minh |
заявить о своём желании | nói rõ nguyện vọng cùa mình |
заявить о своём согласии | tuyên bố rằng mình đồng ý |
заявлять о своей решимости | nói rõ sự quyết tâm của mình |
заявлять о своём желании | biểu thị ý muốn cùa minh |
заявлять о своём желании | nói rõ nguyện vọng cùa mình |
заявлять о своём согласии | tuyên bố rằng mình đồng ý |
земная ось | địa trục |
земная ось | trục quả đất |
идут толки о том, что... | có tin đồn rằng... |
"К вопросу о..." | "Về vấn đề..." |
как он о нём отзывается? | anh ta nhận xét có ý kiến về nó thế nào? |
книга о животных | quyển sách về loài động vật |
кстати, о картинах... | còn về những bức tranh... |
кстати, о картинах... | nhân thể nói thêm về những bức tranh... |
лекция о диалектическом материализме | bài giảng về chủ nghĩa duy vật biện chứng |
много думать о себе | đánh giá mình quá cao |
много подумать о себе | đánh giá mình quá cao |
молить о пощаде | cầu xin khoan hòng |
мы говорили о совершенно разных вещах | chúng ta nói về những điều khác hẳn nhau (những điều hoàn toàn khác nhau, những điều chẳng ăn nhập gì với nhau cà) |
мы поговорили о вашем деле | chúng tôi đã bàn bạc thảo luận, bàn luận, bàn về công việc của anh |
навинтить гайку на ось | vặn ê-cu vào trục |
навинчивать гайку на ось | vặn ê-cu vào trục |
не говоря уже о... | chứ chưa nói gì đến... |
не о чем говорить | không có chẳng có cái gì đế nói cả |
ни о чём не думать | không nghĩ đến cái gì cả |
ни о чём не думать | không chẳng nghĩ về việc gì cả |
о быть в духе | đang vui trong lòng |
о быть в почёте | được yêu chuộng |
о быть в почёте | được nồi tiếng |
о быть в чьих-л. руках | nằm trong tay (ai) |
о быть в чьих-л. руках | hoàn toàn bị lệ thuộc vào (ai) |
о вкусах не спорят | về sở thích thì mỗi người một ý |
о втоптать кого-л. в грязь | vùi dập (ai) |
о втоптать кого-л. в грязь | đạp ai xuống bùn đen |
о втоптать кого-л. в грязь | làm nhục (ai) |
о золотое руно | lông cừu vàng (theo thăn thoại) |
о как стёклышко чистый | sạch bong |
о как стёклышко чистый | sạch bóng |
о как черепаха | chậm như sên |
о как черепаха | chậm như rùa |
о, какое счастье! ồ! | a! sướng quá! |
о, какое счастье! ồ! | hạnh phúc làm sao! |
о ком вы думали? | anh đã nghĩ đến ai? |
о ком вы подумали? | anh đã nghĩ đến ai? |
о не даваться в обиду | không đề ai xúc phạm làm hại mình |
о них знали многие | nhiều người đã biết họ |
о нём давно ничего не слышно | bẵng tin về nó đã lâu rồi |
о нём давно ничего не слышно | đã lâu chẳng được có, hay, nghe tin tức gì về nó cả |
о он вольная птица | anh ấy là một người hoàn toàn tự do |
о, позор! | ôi! nhục nhã thay! |
"О происхождении видов" | "Bàn về Về nguồn gốc các loài" |
о социальное обеспечение | cứu tế xã hội |
о социальное обеспечение | chế độ bảo trự xã hội |
о чём вы говорили? | các anh nói về cái gì thế? |
о чём вы говорили? | các anh nói chuyện gi thế? |
о чём вы говорите? | các anh đang nói về chuyện vấn đề gì thế? |
о чём вы задумались? | anh suy nghĩ nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ gi thế? |
о чём речь? | đang nói chuyện gì thế? |
о чём трактуется в этой книге? | vấn đề gì được bàn đến trong sách này? |
о чём трактуется в этой книге? | trong sách này vấn đề gì được bàn đến? |
объявить о несостоятельности | tuyên bố phá sản |
объявить о несостоятельности | tuyên bố vỡ nợ |
объявить кому-л. о своём решении уехать | báo tuyên bố, nói rõ cho ai biết ý định mình sẽ ra đi |
он говорит о нас | ông ấy đang nói về chúng mình |
он думает только о себе | nó chỉ nghĩ quan tâm đến mình mà thôi |
он ни о ком не думает | nó chẳng nghĩ đến ai cả |
он ни о чём не беспокоится | nó không biết lo lắng gì cả |
он постоянно думает о своих детях | anh ta luôn luôn nghĩ đến con cái |
она долго горевала о своём муже | chị ta khóc thương chồng rất lâu |
они говорят о нём | họ đang nói về nó |
опереться о стол | dựa vào bàn |
ось событий | trung tâm của các sự kiện |
отбросить мысль о... | gác bò ý nghĩ... |
отчёт о научной работе | báo cáo về công tác khoa học |
оцарапать руку о гвоздь | chạm phải đinh làm sầy trầy da tay |
очерк о жизни и творчестве Пушкина | khảo luận tiều luận về thân thế và sáng tác cùa Pu-skin |
палец о палец не ударить | không làm gì cà |
палец о палец не ударить | không mó tay vào việc gi cả |
палка о двух концах | việc gì cũng có hai mặt trái nhau |
переговорить о деле | bàn về công việc |
переговорить о деле | bàn bạc vè công việc |
плакать о погибших | khóc những người đã hy sinh |
поговаривают о его женитьбе | người ta bàn đi tán lại về việc hắn cưới vợ |
подписка о невыезде | giấy cam kết không ra đi |
положение о выборах | thể lệ điều lệ bầu cử |
получить уведомление о денежном переводе | được báo thị cáo thị, giấy báo tin có ngân phiếu |
послушать дело о краже со взломом | xử vụ trộm đào ngạch |
поспорить с кем-л. о литературе | tranh luận với ai về văn học |
постановление о приводе | triệu hoán trạng |
постановление о приводе | trát bắt đến |
постановление о приводе | lệnh bắt đến |
похлопотать о пенсии | chạy vạy để được tiền hưu |
похлопотать о пенсии | cày cục xin tiền hưu trí |
при одном напоминании о... | chỉ mới nhắc đến... thì... |
призыв о помощи | lời kêu cứu |
приказ о наступлении | lệnh mệnh lệnh tấn công |
пьеса, о которой вы мне говорили | vở kịch mà anh nói với tôi |
разбиваться о берег | sóng đập vào bờ rồi tan ra (о волне) |
разбиваться о берег | sóng vỗ vào bờ (о волне) |
разбиться о берег | sóng đập vào bờ rồi tan ra (о волне) |
разбиться о берег | sóng vỗ vào bờ (о волне) |
разговаривать о музыке | nói chuyện chuyện trò về âm nhạc |
рапортовать о досрочном выполнении плана | báo cáo về việc hoàn thành kế hoạch trước thời hạn |
расскажите нам о себе | anh hãy kế cho chúng tôi nghe về anh |
рассказать кому-л. о случившемся | kể lại thuật lại, trần thuật cho ai về chuyện đã xảy ra |
рассказывать о своих впечатлениях | kẻ lại cảm tường của mình |
рассказывать кому-л. о случившемся | kể lại thuật lại, trần thuật cho ai về chuyện đã xảy ra |
расшибить ногу о камень | vấp đụng vào đá bị thương chân |
репортаж по радио о футбольном матче | sự tường thuật trên đài về trận đấu bóng |
речь идёт о том, что... | vấn đề đang nói đến là... |
речь идёт о том, чтобы... | đang nói về việc phải... |
речь шла о политике | đã nói chuyện về chính trị |
свидетельство о болезни | chứng chỉ bệnh tật |
свидетельство о браке | giấy hôn thú |
свидетельство о браке | giấy giá thú |
свидетельство о рождении | giấy khai sinh |
свидетельство о смерти | giấy khai tử |
свидетельство о смерти | giấy chứng nhận tử vong |
свидетельство о смерти | chứng chi tử vong |
сговориться с кем-л. о встрече | ước hẹn ước định với ai về cuộc gặp mặt |
сговориться с кем-л. о встрече | hẹn gặp nhau với (ai) |
сговориться о цене | thỏa thuận về giá cả |
сговориться о цене | ngã giá |
скорбеть о чьей-л. смерти | khóc thương cái chết cùa (ai) |
скорбеть о чьей-л. смерти | đau buồn vì cái chết của (ai) |
слава о нём загремела по всей стране | tiếng tăm cùa anh ấy vang lừng khắp nước |
слишком много мнить о себе | đánh giá mình quá cao |
"Слово о полку Игореве" | "Thiên anh hùng ca về đạo quân I-go" |
случай, о котором идёт речь | chuyện mà chúng ta đang nói |
случай, о котором идёт речь | trường hợp mà chúng ta đang nói đến |
слушать дело о краже со взломом | xử vụ trộm đào ngạch |
смириться с мыслью о смерти | cam chịu đành lòng với ý nghĩ về cái chết |
соглашение о перемирии | hiệp nghị ngừng chiến |
соглашение о перемирии | bàn hiệp định đình chiến |
сожалеть о случившемся | lấy làm tiếc về điều đã xảy ra |
сообщить кому-л. о случившемся | bảo cho ai biết về điều đã xảy ra |
спорить с кем-л. о литературе | tranh luận với ai về văn học |
споткнуться о камень | vấp phải đá |
споткнуться о порог | vấp phải ngưỡng cửa |
справиться о здоровье | hòi thăm sức khỏe |
справляться о здоровье | hòi thăm sức khỏe |
справляться о чьём-л. здоровье | hòi thăm sức khỏe cùa (ai) |
спросить о здоровье | hòi thăm sức khỏe |
так о чём я говорил? | thế tôi đã nói cái gì nhỉ? |
умолить кого-л. о прощении | van xin cầu xin, nài xin ai tha lỗi |
умолять кого-л. о прощении | van xin cầu xin, nài xin ai tha lỗi |
утешиться мыслью о том, что... | được an ủi bởi ý nghĩ rằng... |
хлопотать о пенсии | chạy vạy để được tiền hưu |
хлопотать о пенсии | cày cục xin tiền hưu trí |
я беспокоюсь о вас | tôi lo cho anh |
я догадываюсь о его намерениях | tôi ước đoán ý định cùa nó |
я не знаю о нём ничего | tôi không biết tin gì về nó cả |