Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
орден
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
вручение
ордена
trao huân chương
вручение
ордена
sự
trao tặng huân chương
наградить
кого-л.
орденом
tặng
thưởng huân chương cho
(ai)
наградить
кого-л.
орденом
tặng
thưởng ai huân chương
наградить
кого-л.
орденом
tặng thường huân chương cho
(ai)
награждать
кого-л.
орденом
tặng thường huân chương cho
(ai)
орден
Красного Знамени
huân chương Cờ Đỏ
орден
Красной Звезды
huân chương Sao đồ
орден
Ленина
huân chương Lê-nin
получить
орден
được tặng thưởng huân chương
представить к
ордену
đề nghị tặng thưởng huân chương
представить
кого-л.
к
ордену
đè nghị
tặng
thường huân chương cho
(ai)
представлять к
ордену
đề nghị tặng thưởng huân chương
Get short URL