DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing орден | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
вручение орденаtrao huân chương
вручение орденаsự trao tặng huân chương
наградить кого-л. орденомtặng thưởng huân chương cho (ai)
наградить кого-л. орденомtặng thưởng ai huân chương
наградить кого-л. орденомtặng thường huân chương cho (ai)
награждать кого-л. орденомtặng thường huân chương cho (ai)
орден Красного Знамениhuân chương Cờ Đỏ
орден Красной Звездыhuân chương Sao đồ
орден Ленинаhuân chương Lê-nin
получить орденđược tặng thưởng huân chương
представить к орденуđề nghị tặng thưởng huân chương
представить кого-л. к орденуđè nghị tặng thường huân chương cho (ai)
представлять к орденуđề nghị tặng thưởng huân chương