DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing он выпивает | all forms | in specified order only
RussianVietnamese
он выпиваетthỉnh thoảng cậu ta đánh chén
он выпиваетanh ấy đôi khi uống rượu
он стал выпиватьnó đâm ra nghiện rượu