Russian | Vietnamese |
вопрос обсуждался в теоретическом плане | vấn đề được thảo luận trên bình diện quan điểm, lĩnh vực lý luận |
шумно обсуждать | bàn luận inh ỏi ỏm tòi việc (что-л., gì) |
шумно обсуждать | bàn bạc ầm ĩ om sòm điều (что-л., gì) |
шумно обсуждать | thảo luận ồn ào sôi nồi việc (что-л., gì) |