Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
нужно
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в этой книге содержатся
нужные
сведения
trong sách này có những tài liệu cần thiết
вам
нужна
перемена климата
anh cần đồi khí hậu
вам
нужно
встряхнуться
anh cần giải bớt phiền muộn
вам
нужно
прийти к трём часам
anh phải đến lúc gần ba giờ
всё то, что
нужно
tất cả những cái
gì
cần thiết
всё, что
нужно
tất cả những thứ cần thiết
вы мне
нужны
на полслова
tôi rất cần anh trong giây lát
вы мне
нужны
на полслова
xin phiền anh một chút
далеко ходить за примером не
нужно
không cần tìm ví dụ đâu xa
здесь ещё
нужно
акаций подсадить
ở đây cằn trồng thêm keo
как раз то, что
нужно
đúng là cái đang cần
не
нужно
вам ничьих советов
các anh không cần lời khuyên bảo cùa ai cả
не
нужно
вам ничьих советов
các anh không cần bất cứ
bất kỳ
lời khuyên nào
нужная
книга
quyền
sách cần thiết
нужно
ли это?
có cần như thế hay không?
нужно
ли это?
cái đó có cằn hay không?
отметить
нужные
места в книге
đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách
отмечать
нужные
места в книге
đánh dấu những chỗ cần thiết trong sách
очень важно знать, что
нужно
делать
điều cốt yếu là phải biết nên làm gì
очень важно знать, что
нужно
делать
rất cần thiết phải biết nên làm gì
очень
нужно
!
cóc cần!
очень
нужно
!
đếch cần!
очень
нужно
!
cần cóc gì!
очень
нужно
!
thèm vào!
очень
нужно
!
chả cần!
очень-то
нужно
!
thèm vào!
очень-то
нужно
!
cần cóc gì!
очень-то
нужно
!
cóc cần!
очень-то
нужно
!
đếch cần!
очень-то
нужно
!
chả cần!
очеркнуть
нужное
место в рукописи
khoanh đoạn cần thiết trong bản thảo
столько раз, сколько
нужно
cần bao nhiêu lằn thì làm bầy nhiêu
считать
нужным
thấy cần phải...
тебе
нужно
быть там в пять часов
cậu phải có mặt ở đẩy lúc năm giờ
эту работу
нужно
закончить к завтрашнему дню
đến ngày mai phải làm xong việc này
я знаю, что тебе
нужно
tớ biết cậu cần gì
Get short URL