DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing нечистый | all forms
RussianVietnamese
нечистая совестьlương tâm không trong sạch
нечистое произношениеsự phát âm không đúng (không chính xác)
он на руку нечистnó hay ăn cắp
он на руку нечистnó hay tắt mắt
у него совесть нечистаtâm địa cùa nó đen tối
у него совесть нечистаlương tâm của nổ không trong sạch