Russian | Vietnamese |
а вдруг у него нет денег? | nhỡ ra hắn không có tiền thì sao? |
в этом нет ничего необыкновенного | trong cái đó chẳng có gì là kỳ lạ cả |
в этом ничего мудрёного нет | cái đó thì chẳng có gì lạ cà |
взгляните на мою работу, нет ли ошибок | anh xem hộ bài của tôi có lỗi không |
вовсе нет | tuyệt nhiên không |
вовсе нет | hoàn toàn không |
вовсе нет! | hoàn toàn không phải như thế! |
возражений нет | không ai phàn đối |
входа нет | không được vào |
выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний | cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu |
да или нет? | có hay không? |
для него нет ничего святого | đối với nó thì chẳng có cái gì là thiêng liêng cả |
другого выхода нет | không có lối thoát nào khác |
его больше нет с нами | anh ấy không còn với chúng ta nữa |
его нет дома | anh ấy không có nhà |
его нет дома | y vắng nhà |
его нет дома | ông ấy không có nhà |
его нет дома | ông ấy vắng nhà |
его уже нет на свете | ông ấy đã qua đời (từ trần, tạ thế, mất, chết) |
ещё нет | chưa |
здесь нет ничего предосудительного | trong việc này không có gì đáng chê trách cà |
и в заводе нет | không bao giờ có |
и в помине нет | tuyệt nhiên không có |
и в помине нет | hoàn toàn không có |
и помину нет | người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa (о ком-л., о чём-л.) |
или да или нет | hoặc có hoặc không |
к нему и подступа нет | không thề gằn được ông ta |
к нему и подступа нет | rất khó gần được hắn ta |
к прошлому возврата нет | không thể nào quay trở lại quá khứ được |
кого ещё нет? | còn thiếu ai người nào, con nào nữa? |
конечно нет! | tất nhiên là không! |
конца-краю нет | vô cùng vô tận |
конца-краю нет | vô cùng tận |
купил он эту книгу или нет? | nó có mua quyền này hay không? |
мне нет никакого расчёта ждать | tôi chẳng cần phải mất công chờ đợi |
мне нет никакого расчёта ждать | tôi chẳng việc gì phải chờ đợi |
мне от него прохода нет | nó quấy nhiễu bắt nạt, ức hiếp tôi |
мне от него прохода нет | tôi bị nó quấy nhiễu (bắt nạt, ức hiếp) |
мочи никакой нет! | không còn sức nào chịu được nữa! |
на него нет управы | nó bao giờ cũng lọt lưới |
на него нет управы | không có cách gì trừng trị được nó |
на нём лица нет | mặt nó tái xanh tái mét |
на нём лица нет | nó mất hết thằn sắc |
не то ехать, не то нет | đi hay không |
не то ехать, не то нет | hoặc là đi, hoặc là không |
нет, вы его не видели | không mà, chị chẳng thấy nó |
нет, вы его не видели | không, anh không thấy nó |
нет да нет | không vẫn hoàn không |
нет другого выбора | không có cái khác đề mà lựa chọn |
нет другого выбора | chỉ có thề chọn được cái này thôi |
нет, дудки, не дам! | hừ, tao chẳng cho đâu! |
нет ещё | chưa |
нет и намёка | tịnh không |
нет и намёка | hoàn toàn không (có) |
нет и нет | không vẫn hoàn không |
нет как нет | hoàn toàn không có |
нет кворума | không đủ số đại biểu hợp lệ |
нет ли чего-нибудь почитать? | có sách báo gì để đọc không? |
нет ли чего-нибудь почитать? | có cái gì đề đọc không? |
нет места | không có đất dung thân cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
нет места | không cho phép ai, cái gì tồn tại (кому-л., чему-л.) |
нет-нет да и... | đôi khi |
нет-нет да и... | năm thì mười họa |
нет-нет да и... | thỉnh thoảng |
нет ни крошки | hoàn toàn không có |
нет никаких оснований | hoàn toàn không có căn cứ gì hết |
нет никаких оснований | hoàn toàn không có lý do gì cả |
нет никакого выбора | không có cái gì đế lựa chọn cả |
нет никакого сомнения | hoàn toàn không nghi ngờ gì cả |
нет никакого сомнения | không một chút nghi ngờ nào |
нет никакой возможности | không có khả năng nào |
нет никакой возможности | hoàn toàn không thề |
нет никакой надежды | hoàn toàn tuyệt vọng |
нет никакой надежды | hoàn toàn vô hi vọng |
нет никакой надежды | không một tia một tí hy vọng nào |
нет ошибок | không có sai lầm |
нет правила без исключения | không qui tắc gi là không có ngoại lệ |
нет причины отказываться | không có lý do đề từ chối |
нет проезда | không có lối đi qua (cho xe cộ) |
нет слов, чтобы выразить... | không có lời đế diễn tả được |
нет слов, чтобы выразить... | không thể tà được... |
нет смысла просить об этом | yêu cầu về điều đó thi không có ích gì |
нет смысла просить об этом | xin việc đó thì vô ích |
нет смысла просить об этом | không cần yêu cầu về điều đó |
нет сомнения, что он придёт | chắc chắn nhất định là nó sẽ đến |
нет сомнения, что он талантлив | không nghi ngờ gì là anh ta có tài |
нет существенной разницы | không có sự khác nhau đáng kề |
нет существенной разницы | không có sự khác biệt quan trọng |
нет числа | vô khối |
нет числа | hằng hà sa số |
нет числа | vô thiên lủng |
нет числа | vô số |
нет, шалишь, не позволю! | không được đâu, tôi không cho phép! |
ни да ни нет | ầm ừ |
ни да ни нет | không rõ ràng dứt khoát |
ни да ни нет | ậm ừ |
ни да ни нет | trả lời ầm à ầm ừ |
ни на грош нет | hoàn toàn không có |
никаких новостей пока нет | cho đến nay đến bây giờ chẳng có tin tức gi cả |
никого нет дома | cả nhà đi vắng sạch |
никого нет дома | không có ai ở nhà cả |
ничего хорошего тут нет! | việc này thì chẳng có cái gì hay ho tốt lành cả |
нужды нет | không đáng gì |
нужды нет | chẳng quan trọng |
отбою нет | cái (от кого-л., чего-л., gì) |
отбою нет | cơ man là người nào (от кого-л., чего-л.) |
отбою нет | ai, cái gì nhiều vô thiên lủng (от кого-л., чего-л.) |
отбою нет от покупателей | cơ man là người mua |
отбою нет от покупателей | người mua nhiều vô thiên lủng |
относительно его возвращения сведений нет | còn về việc nó trờ về thì chẳng có tin tức gì cả |
пойдёшь в кино? — Нет | cậu có đi xem xi nê không? — Không |
пойдёшь в кино? — Нет, не пойду | cậu có đi xem xi nê không? — Không, tớ chằng đi |
почему нет? | sao lại không? |
свести что-л. на нет | tiêu diệt hết cái gi |
свести на нет | làm tiêu tán sạch sành sanh |
свести что-л. на нет | làm cho cái gi mất hết |
свести на нет | làm tiêu ma hết cả |
свестись на нет | hoàn toàn mất |
сводить что-л. на нет | tiêu diệt hết cái gi |
сводить что-л. на нет | làm cho cái gi mất hết |
слов нет | hết chỗ nói |
слов нет | quả vậy |
слов нет | thật thế |
сна ни в одном глазу нет | mắt cứ chong chong |
сна ни в одном глазу нет | hoàn toàn không buồn ngủ |
совсем нет | tuyệt nhiên không |
совсем нет | hoàn toàn không |
сойти на нет | mất hẳn (исчезнуть) |
сойти на нет | mất hết ý nghĩa (потерять значение) |
сойти на нет | biến mất (исчезнуть) |
сойти на нет | mất hết hiệu lực (потерять значение) |
сойти на нет | hoàn toàn mất |
спасения нет | khkông có lối thoát |
спасения нет | hết đường cửu vãn |
спасения нет | không có khả năng cứu thoát |
спору нет | quả là |
спору нет | hiển nhiên |
спору нет | dĩ nhiên |
спору нет | đương nhiên |
спору нет | tất nhiên |
счёта нет кому-л., чему-л. | có vô số vô vàn, vô thiên lùng (ai, cái gì) |
счёту нет кому-л., чему-л. | có vô số vô vàn, vô thiên lùng (ai, cái gì) |
там никого нет | ở đấy không có ai chẳng có người nào cả |
у меня нет денег | tôi không có tiền |
у меня нет настроения играть | tôi không thích chơi |
у меня ни шиша нет | tao chẳng có cái đếch dách gi cả |
у меня ни шиша нет | tớ chả có cóc khô gì cả |
у меня совсем нет времени | tôi rất bận |
у меня совсем нет времени | tôi hoàn toàn không có thì giờ |
у нас нет никаких точек соприкосновения | chúng ta chẳng có cái gì chung với nhau cả |
у него на уме ничего нет, кроме... | đầu óc nó không nghĩ cái gì khác ngoài... |
у него на уме ничего нет, кроме... | trong đầu óc nó không có cái gì khác ngoài... |
у него нет времени | nó không có thì giờ |
угомону нет | vẫn không yên |
угомону нет | không yên |
хорошо или нет, но это так | chẳng biết có tốt hay không nhưng việc xảy ra như thế đấy |
хотите верьте, хотите нет | dù tin hay không |
хотите верьте, хотите нет | tin hay không tùy ý |
цены нет | vô cùng quý báu (кому-л.) |
цены нет | quý báu vô ngằn (чему-л.) |
цены нет | có tầm quan trọng lớn lao (кому-л.) |
цены нет | đáng giá nghìn vàng (чему-л.) |
цены нет | vô giá (чему-л.) |
чего только нет! | cái gì cũng có cả! |
чего только нет! | có đù mọi thứ! |
этого нигде нет | cái đó thì không ờ đâu có cà |
этой материи нет износа | vải này khó sờn |
этой материи нет износа | vài này rất bèn |
этому сносу нет | thứ này thì rất bền |
я его видел, а он меня нет | tôi đã thấy nó, còn nó thì không thấy tôi |
я его видел, а он меня нет | tôi thấy nó mà nó chẳng thấy tôi |
я пошёл бы в кино, да у меня нет билета | tớ muốn đi xem xi-nê mà lại không có vé |
я пошёл бы в кино, да у меня нет билета | tôi muốn đi xem chiếu bóng nhưng tôi không có vé |
я читал эту книгу, а он нет | tôi đã đọc quyển sách này còn nổ thi không (còn nó thì chưa) |
я-то согласен, но он нет | riêng tôi thì đồng ý, nhưng nó thì không |