DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing неспокойно | all forms
RussianVietnamese
в городе неспокойноtrong thành phố xôn xao (náo động, xao xuyến)
на сердце у меня было неспокойноlòng tôi xao xuyến (bồi hồi, lo lắng, lo âu)
на сердце у меня было неспокойноtôi không yên tâm (không yên lòng)
неспокойная жизньcuộc đời chim nổi (sóng gió, ba đào, ba chìm bảy nồi)
неспокойное времяthời buổi không yên (bất an, loạn lạc)
неспокойный взглядcái nhìn lo âu (lo lắng)
неспокойный ребёнокđứa bé hiếu động (không yên)
неспокойный сонgiấc ngủ không yên (không ngon, không say)