Russian | Vietnamese |
в городе неспокойно | trong thành phố xôn xao (náo động, xao xuyến) |
на сердце у меня было неспокойно | lòng tôi xao xuyến (bồi hồi, lo lắng, lo âu) |
на сердце у меня было неспокойно | tôi không yên tâm (không yên lòng) |
неспокойная жизнь | cuộc đời chim nổi (sóng gió, ba đào, ba chìm bảy nồi) |
неспокойное время | thời buổi không yên (bất an, loạn lạc) |
неспокойный взгляд | cái nhìn lo âu (lo lắng) |
неспокойный ребёнок | đứa bé hiếu động (không yên) |
неспокойный сон | giấc ngủ không yên (không ngon, không say) |