Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
научной
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
младший
научный
сотрудник
cán bộ khoa học cấp dưới
научная
командировка
chuyến đi công tác khoa học
научная
общественность
giới khoa học
научная
организация труда
tổ chức lao động có khoa học
научная
организация труда
sự
tồ chức khoa học trong lao động
научная
пресса
báo chí khoa học
научная
терминология
thuật ngữ khoa học
научная
фантастика
loại
truyện viễn tường khoa học
научная
экспедиция
cuộc
khảo sát khoa học
научное
обоснование
luận chứng
luận cứ, lập luận
khoa học
научное
предвидение
sự
tiên đoán khoa học
научное
творчество
hoạt động khoa học
научные
учреждения
các cơ quan khoa học
научный
аппарат
tài liệu tham khảo
научный
коммунизм
chủ nghĩa cộng sàn khoa học
научный
работник
cán bộ khoa học
научный
руководитель
người hướng dẫn
về mặt
khoa học
научный
руководитель
người chỉ đạo
về mặt
khoa học
научный
сотрудник
cán bộ khoa học
научный
сотрудница
cán bộ khoa học
научный
социализм
chù nghĩa xã hội khoa học
научный
труд
tác phẩm khoa học
(học thuật)
научный
эксперимент
thí nghiệm khoa học
основоположники
научного
коммунизма
những nhà sáng lập chù nghĩa cộng sàn khoa học
отмежеваться от соседних
научных
дисциплин
được
phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
отмежёвываться от соседних
научных
дисциплин
được
phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
отчёт о
научной
работе
báo cáo
về
công tác khoa học
предмет
научного
исследования
đối tượng nghiên cứu khoa học
разработать
научный
вопрос
nghiên cứu vấn đề khoa học
титаны
научной
мысли
những bậc vĩ nhân
cự nhân
trong khoa học
Get short URL