DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing научной | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
младший научный сотрудникcán bộ khoa học cấp dưới
научная командировкаchuyến đi công tác khoa học
научная общественностьgiới khoa học
научная организация трудаtổ chức lao động có khoa học
научная организация трудаsự tồ chức khoa học trong lao động
научная прессаbáo chí khoa học
научная терминологияthuật ngữ khoa học
научная фантастикаloại truyện viễn tường khoa học
научная экспедицияcuộc khảo sát khoa học
научное обоснованиеluận chứng luận cứ, lập luận khoa học
научное предвидениеsự tiên đoán khoa học
научное творчествоhoạt động khoa học
научные учрежденияcác cơ quan khoa học
научный аппаратtài liệu tham khảo
научный коммунизмchủ nghĩa cộng sàn khoa học
научный работникcán bộ khoa học
научный руководительngười hướng dẫn về mặt khoa học
научный руководительngười chỉ đạo về mặt khoa học
научный сотрудникcán bộ khoa học
научный сотрудницаcán bộ khoa học
научный социализмchù nghĩa xã hội khoa học
научный трудtác phẩm khoa học (học thuật)
научный экспериментthí nghiệm khoa học
основоположники научного коммунизмаnhững nhà sáng lập chù nghĩa cộng sàn khoa học
отмежеваться от соседних научных дисциплинđược phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
отмежёвываться от соседних научных дисциплинđược phân định giới hạn với các bộ môn khoa học kế cận
отчёт о научной работеbáo cáo về công tác khoa học
предмет научного исследованияđối tượng nghiên cứu khoa học
разработать научный вопросnghiên cứu vấn đề khoa học
титаны научной мыслиnhững bậc vĩ nhân cự nhân trong khoa học