Russian | Vietnamese |
назначить день отъезда | định ngày ra đi |
назначить пенсию | quy định xét định tiền hưu trí |
назначить расследование | quyết định điều tra (thầm xét, thẩm cứu, thầm sát, thầm vãn) |
назначить свидание | hẹn gặp nhau |
назначить удобное для всех время | định thời gian thuận tiện tiện cho mọi người |
назначить цену | quy định giá cà |
назначить цену | định giá |