Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Korean
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Middle English
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
море
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
берег
моря
hải ngạn
берег
моря
bờ biền
берег обрывом спускался к
морю
bờ dốc đứng chạy xuống biền
в открытом
море
giữa biền cả
в открытом
море
giữa biển khơi
вдали виднеется
море
thấy biền ở xa xa
вдали голубеет
море
biển xanh lam hiện ra ở đằng xa
ветер с
моря
gió từ biền
(thổi vào)
вид на
море
cành nhìn ra biển
воздух пропитан запахом
моря
không khí đượm mùi biển
волнение на
море
biền động
волнение на
море
biền nồi sóng
выйти в
море
ra khơi
выйти в
море
đi
ra biền
высота над уровнем
моря
độ cao trên mặt biền
выход в
море
sự
ra khơi
выходить в
море
ra khơi
глубины
моря
vực sâu
vực thẳm
cùa biền
голубая даль
моря
màu lam xa xăm của biển cả
дно
моря
đáy biển
дом не защищён со стороны
моря
nhà không được che chở về phía biển
его тянет к
морю
nó thích biền
его тянет к
морю
nó muốn đi ra biển
закрытое
море
biền kín
и на
море
, и на земле, и в воздухе
cà trên mặt đất lẫn trên không
и на
море
, и на земле, и в воздухе
cà trên mặt biền
из-за
моря
từ hải ngoại
капля в
море
hạt
muối bỏ biển
капля в
море
giọt nước trong biển cả
корабли бороздят
моря
những chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biển
меня влечёт к
морю
tôi rất thích biền
50 метров над уровнем
моря
50 mét trên mực biền
(trên mặt biển)
море
крови
biển máu
море
манит меня
biển cả hấp dẫn
quyến rũ
tôi
море
огня
biển lửa
мыс далеко вдаётся в
море
mũi đất nhô ra biền rất xa
на
море
сильно качает
biển nổi sóng
на
море
сильно качает
biển động
на
море
тихо
ngoài biển lặng gió
на
море
тихо
biền yên sóng lặng
на суше и на
море
trên bộ và trên biển
над уровнем
моря
so với mực biến
над уровнем
моря
trên mực biển
отдыхать на берегу
моря
nghỉ ở bờ biển
открытое
море
biền khơi
позволить себе поездку на
море
cố thu xếp
dám dành tiền, dám dành thì giờ
để đi nghỉ ở bờ biển
пустить щуку в
море
thả hồ về rừng
с
моря
несло сырым и солёным воздухом
từ biền xông lên
bốc lên, tỏa ra
mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
с
моря
тянет свежестью
hơi mát từ biền thoảng vào
спокойное
море
biển lặng
суровое
море
biền lạnh buốt
у
моря
trên bờ biển
увезти детей к
морю
mang theo trẻ con đến biến
увезти детей к
морю
chờ trẻ con đến biền
уйти в
море
ra khơi
уходить в
море
ra khơi
штормовое
море
động biển
штормовое
море
biền động
Get short URL