DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing море | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
берег моряhải ngạn
берег моряbờ biền
берег обрывом спускался к морюbờ dốc đứng chạy xuống biền
в открытом мореgiữa biền cả
в открытом мореgiữa biển khơi
вдали виднеется мореthấy biền ở xa xa
вдали голубеет мореbiển xanh lam hiện ra ở đằng xa
ветер с моряgió từ biền (thổi vào)
вид на мореcành nhìn ra biển
воздух пропитан запахом моряkhông khí đượm mùi biển
волнение на мореbiền động
волнение на мореbiền nồi sóng
выйти в мореra khơi
выйти в мореđi ra biền
высота над уровнем моряđộ cao trên mặt biền
выход в мореsự ra khơi
выходить в мореra khơi
глубины моряvực sâu vực thẳm cùa biền
голубая даль моряmàu lam xa xăm của biển cả
дно моряđáy biển
дом не защищён со стороны моряnhà không được che chở về phía biển
его тянет к морюnó thích biền
его тянет к морюnó muốn đi ra biển
закрытое мореbiền kín
и на море, и на земле, и в воздухеcà trên mặt đất lẫn trên không
и на море, и на земле, и в воздухеcà trên mặt biền
из-за моряtừ hải ngoại
капля в мореhạt muối bỏ biển
капля в мореgiọt nước trong biển cả
корабли бороздят моряnhững chiếc tàu rẽ sóng chạy trên biển
меня влечёт к морюtôi rất thích biền
50 метров над уровнем моря50 mét trên mực biền (trên mặt biển)
море кровиbiển máu
море манит меняbiển cả hấp dẫn quyến rũ tôi
море огняbiển lửa
мыс далеко вдаётся в мореmũi đất nhô ra biền rất xa
на море сильно качаетbiển nổi sóng
на море сильно качаетbiển động
на море тихоngoài biển lặng gió
на море тихоbiền yên sóng lặng
на суше и на мореtrên bộ và trên biển
над уровнем моряso với mực biến
над уровнем моряtrên mực biển
отдыхать на берегу моряnghỉ ở bờ biển
открытое мореbiền khơi
позволить себе поездку на мореcố thu xếp dám dành tiền, dám dành thì giờ để đi nghỉ ở bờ biển
пустить щуку в мореthả hồ về rừng
с моря несло сырым и солёным воздухомtừ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
с моря тянет свежестьюhơi mát từ biền thoảng vào
спокойное мореbiển lặng
суровое мореbiền lạnh buốt
у моряtrên bờ biển
увезти детей к морюmang theo trẻ con đến biến
увезти детей к морюchờ trẻ con đến biền
уйти в мореra khơi
уходить в мореra khơi
штормовое мореđộng biển
штормовое мореbiền động