DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing миром | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
античный мирthế giới cổ đại
бороться за мирđấu tranh vì cho, giành hòa bình
борцы за мирnhững chiến sĩ hòa binh
бренный мирphù thế
бренный мирphù sinh
в миреtrong hòa bình
в миреtrên thế giới
весь мирtoàn thế giới
весь мир знаетthiên hạ thế gian, toàn thế giới đều biết
внешний мирngoại giới
внешний мирthế giới chung quanh
внешний мирthế giới bên ngoài
внутренний мирnội tâm
внутренний мир человекаthế giới bên trong của con người
внутренний мир человекаnội tâm con người
во всём миреtrên toàn trái đất
во всём миреtrên trong toàn thế giới
во имя мира во всём миреvì hòa bình trên toàn thế giới
восстанавливать мирlập lại hòa bình
восстановить мирlập lại hòa bình
всем миромhè cả làng
всем миромcùng chung
всем миромcùng nhau
всему миру известноai nấy mọi người, toàn thế giới đều biết
движение за мир приобретает всё более широкий размахphong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
декрет о миреsắc lệnh sắc luật về hòa bình
духовный мирtâm hòn
духовный мирthế giới tinh thần
его слава гремит по всему мируtiếng tăm của anh ấy vang dội lừng lẫy, vang lừng khắp thế giới
за мир и дружбу между народамиvì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
загробный мирâm ti
загробный мирâm phù
заключить мирkết hòa ước
звёздный мирthế giới các vì sao
изъездить весь мирđi khắp thế giới
капиталистический мирthế giới tư bản chù nghĩa
литературный мирvăn giới
литературный мирlàng văn
литературный мирvăn đàn
литературный мирgiới văn chương
материальный мирthế giới vật chất (vật thể)
мир во всём миреhòa bình trên toàn thế giới
мир животныхloài giới động vật
мир на землеhòa bình trên trái đất (thế giới)
мир праху твоему!hãy yên giấc nghìn thu!
мир социализмаthế giới xã hội chù nghĩa
неорганический мирthế giới vô cơ
объехать весь мирđi khắp thế giới
все они одним миром мазаныchúng cùng một giuộc với nhau
окно в мирcửa sổ nhìn ra thế giới
окружающий мирthế giới quanh ta (bên ngoài, chung quanh)
органический мирthế giới hữu sinh (hữu cơ)
органический мирthế giới hữu cơ
посвятить все силы борьбе за мирcống hiến mọi sức lực hiến dâng toàn lực cho cuộc đấu tranh vì hòa binh
преступный мирgiới phạm nhân
преступный мирbọn tội phạm
прочный мирhòa bình dài lâu
прочный мирnền hòa bình bền vững
пустить по мируlàm ai nghèo đói phải đi ăn xin (кого-л.)
растительный мирloài thảo mộc
растительный мирgiới thực vật
согласиться на почётный мирđồng ý với một nền hòa bình trong danh dự
согласиться на почётный мирđồng ý với một hòa ước không làm mất vinh dự
сохранить мирgiữ gìn duy trì, bảo vệ hòa bình
сохранять мирgiữ gìn duy trì, bảo vệ hòa bình
стремиться к прочному мируcố đạt tới mong muốn, khao khát một nền hòa bình vững chắc
театральный мирgiới sân khấu
телесный мирthế giới vật chất (vật thề)
угроза мируsự đe dọa nền hòa bình
установить мирlập được hòa binh
учёный, чьё имя известно всему мируnhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới
ходить по мируđi ăn xin
ширится движение народных масс за мирphong trào quần chúng nhân dân đấu tranh cho hòa bình đang được mở rộng