Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
миром
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
античный
мир
thế giới cổ đại
бороться за
мир
đấu tranh vì
cho, giành
hòa bình
борцы за
мир
những chiến sĩ hòa binh
бренный
мир
phù thế
бренный
мир
phù sinh
в
мире
trong hòa bình
в
мире
trên thế giới
весь
мир
toàn thế giới
весь
мир
знает
thiên hạ
thế gian, toàn thế giới
đều biết
внешний
мир
ngoại giới
внешний
мир
thế giới chung quanh
внешний
мир
thế giới bên ngoài
внутренний
мир
nội tâm
внутренний
мир
человека
thế giới bên trong của con người
внутренний
мир
человека
nội tâm con người
во всём
мире
trên
toàn
trái đất
во всём
мире
trên
trong
toàn thế giới
во имя
мира
во всём мире
vì hòa bình trên toàn thế giới
восстанавливать
мир
lập lại hòa bình
восстановить
мир
lập lại hòa bình
всем
миром
hè cả làng
всем
миром
cùng chung
всем
миром
cùng nhau
всему
миру
известно
ai nấy
mọi người, toàn thế giới
đều biết
движение за
мир
приобретает всё более широкий размах
phong trào đấu tranh cho hòa bình ngày càng có qui mô rộng lớn hơn
декрет о
мире
sắc lệnh
sắc luật
về hòa bình
духовный
мир
tâm hòn
духовный
мир
thế giới tinh thần
его слава гремит по всему
миру
tiếng tăm của anh ấy vang dội
lừng lẫy, vang lừng
khắp thế giới
за
мир
и дружбу между народами
vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
загробный
мир
âm ti
загробный
мир
âm phù
заключить
мир
ký
kết
hòa ước
звёздный
мир
thế giới các vì sao
изъездить весь
мир
đi khắp thế giới
капиталистический
мир
thế giới tư bản chù nghĩa
литературный
мир
văn giới
литературный
мир
làng văn
литературный
мир
văn đàn
литературный
мир
giới văn chương
материальный
мир
thế giới vật chất
(vật thể)
мир
во всём мире
hòa bình
trên toàn
thế giới
мир
животных
loài
giới
động vật
мир
на земле
hòa bình trên trái đất
(thế giới)
мир
праху твоему!
hãy yên giấc nghìn thu!
мир
социализма
thế giới xã hội chù nghĩa
неорганический
мир
thế
giới vô cơ
объехать весь
мир
đi khắp thế giới
все они
одним
миром
мазаны
chúng cùng một giuộc với nhau
окно в
мир
cửa sổ nhìn ra thế giới
окружающий
мир
thế giới quanh ta
(bên ngoài, chung quanh)
органический
мир
thế giới hữu sinh
(hữu cơ)
органический
мир
thế
giới hữu cơ
посвятить все силы борьбе за
мир
cống hiến mọi sức lực
hiến dâng toàn lực
cho cuộc đấu tranh vì hòa binh
преступный
мир
giới phạm nhân
преступный
мир
bọn tội phạm
прочный
мир
hòa bình dài lâu
прочный
мир
nền
hòa bình bền vững
пустить по
миру
làm ai nghèo đói phải đi ăn xin
(кого-л.)
растительный
мир
loài thảo mộc
растительный
мир
giới thực vật
согласиться на почётный
мир
đồng ý với một nền hòa bình trong danh dự
согласиться на почётный
мир
đồng ý với một hòa ước không làm mất vinh dự
сохранить
мир
giữ gìn
duy trì, bảo vệ
hòa bình
сохранять
мир
giữ gìn
duy trì, bảo vệ
hòa bình
стремиться к прочному
миру
cố đạt tới
mong muốn, khao khát
một nền hòa bình vững chắc
театральный
мир
giới sân khấu
телесный
мир
thế giới vật chất
(vật thề)
угроза
миру
sự
đe dọa nền hòa bình
установить
мир
lập được hòa binh
учёный, чьё имя известно всему
миру
nhà bác học mà tên tuổi nổi tiếng khắp toàn thế giới
ходить по
миру
đi ăn xin
ширится движение народных масс за
мир
phong trào quần chúng nhân dân đấu tranh cho hòa bình đang
được
mở rộng
Get short URL