DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing местность | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
болотистая местностьvùng đằm lầy
гористая местностьđịa phương có nhiều núi
гористая местностьchốn núi non
гористая местностьmiền xứ núi
дачная местностьvùng nghi mát ờ ngoại thành
изрезанная местностьđịa hình bị chia cắt
конфигурация местностиngoại hình hình dạng của vùng
местность изрезана оврагамиđịa hình bị mương xói chia cắt
начертить план местностиvẽ bình đồ cùa địa phương
неприветливая местностьchốn thê lương
неприветливая местностьnơi ảm đạm
неровная местностьđịa hình không bằng phẳng
оглядеть местностьnhìn quanh vùng
оглядеть местностьnhìn khắp vùng
оздоровить местностьlàm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn
оздоровлять местностьlàm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn
открытая местностьđịa thế lộ liễu
открытая местностьđịa điềm trống trài
очистить местность от неприятеляquét sạch đuổi sạch, tiễu trừ, tảo thanh quân địch ra khỏi địa phương
пересеченная местностьđịa thế mấp mô (lòi lõm, gập ghềnh, chia cắt)
сельская местностьmiền thôn dã
сельская местностьvùng nông thôn
снять план местностиvẽ bình đồ cùa địa phương
съёмочные работы на местностиviệc họa đồ ngay tại địa phương
съёмочные работы на местностиviệc đo vẽ tại chỗ
характер местностиtính chất địa thế
характер местностиđặc tính của địa phương
чертить план местностиvẽ bình đồ cùa địa phương
эта высота господствует над местностьюcao điếm này khống chế cả vùng