Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
местность
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
болотистая
местность
vùng đằm lầy
гористая
местность
địa phương có nhiều núi
гористая
местность
chốn núi non
гористая
местность
miền
xứ
núi
дачная
местность
vùng nghi mát ờ ngoại thành
изрезанная
местность
địa hình bị chia cắt
конфигурация
местности
ngoại hình
hình dạng
của vùng
местность
изрезана оврагами
địa hình bị mương xói chia cắt
начертить план
местности
vẽ bình đồ cùa địa phương
неприветливая
местность
chốn thê lương
неприветливая
местность
nơi ảm đạm
неровная
местность
địa hình không bằng phẳng
оглядеть
местность
nhìn quanh vùng
оглядеть
местность
nhìn khắp vùng
оздоровить
местность
làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn
оздоровлять
местность
làm cho thủy thồ cùa vùng trờ nên lành hơn
открытая
местность
địa thế lộ liễu
открытая
местность
địa điềm trống trài
очистить
местность
от неприятеля
quét sạch
đuổi sạch, tiễu trừ, tảo thanh
quân địch ra khỏi địa phương
пересеченная
местность
địa thế mấp mô
(lòi lõm, gập ghềnh, chia cắt)
сельская
местность
miền thôn dã
сельская
местность
vùng nông thôn
снять план
местности
vẽ bình đồ cùa địa phương
съёмочные работы на
местности
việc họa đồ ngay tại địa phương
съёмочные работы на
местности
việc đo vẽ tại chỗ
характер
местности
tính chất địa thế
характер
местности
đặc tính của địa phương
чертить план
местности
vẽ bình đồ cùa địa phương
эта высота господствует над
местностью
cao điếm này khống chế cả vùng
Get short URL