Russian | Vietnamese |
марать бумагу | viết văn dờ |
марать бумагу | bôi bần giấy |
марать репутацию | bôi tro trát trấu vào thanh danh |
марать репутацию | làm ô danh |
марать репутацию | bôi nhọ thanh danh |
марать руки | làm bần tay vì việc (обо что-л., gì) |
марать руки | làm bần tay vì ai (об кого-л., gì) |
не стоит мараться из-за... | không nên bần tay vì... |