DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing луна | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
восход луныtrăng lên
восход луныtrăng mọc
диск луныmặt trăng tròn
из-за облака выплыла лунаmặt trăng hiện ra từ sau đám mây
из-за туч виднеется лунаmặt trăng ló ra khỏi đám mây
лик луныmặt trăng
лик луныvầng trăng
луна выплыла из-за тучmặt trăng ló ra từ sau đám mây
луна на ущербеtrăng khuyết
луна на ущербеmặt trăng hạ huyền
луна поднимаетсяtrăng lên
полная лунаtrăng rằm
полная лунаtrăng tròn
появилась лунаmặt trăng đã ló ra
при свете луныdưới bóng trăng
при свете луныdưới ánh trăng
серп луныtrăng non
серп луныmảnh trăng lưỡi liềm
тучи закрыли лунуmây che mặt trăng