Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Belarusian
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Ingush
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
луна
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
восход
луны
trăng lên
восход
луны
trăng mọc
диск
луны
mặt trăng tròn
из-за облака выплыла
луна
mặt trăng hiện ra từ sau đám mây
из-за туч виднеется
луна
mặt trăng ló ra khỏi đám mây
лик
луны
mặt trăng
лик
луны
vầng trăng
луна
выплыла из-за туч
mặt trăng ló ra từ sau đám mây
луна
на ущербе
trăng khuyết
луна
на ущербе
mặt
trăng hạ huyền
луна
поднимается
trăng lên
полная
луна
trăng rằm
полная
луна
trăng tròn
появилась
луна
mặt trăng đã ló ra
при свете
луны
dưới bóng trăng
при свете
луны
dưới ánh trăng
серп
луны
trăng non
серп
луны
mảnh
trăng lưỡi liềm
тучи закрыли
луну
mây che mặt trăng
Get short URL