Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
кусок
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
зарабатывать на
кусок
хлеба
đi làm để kiếm
miếng
cơm
из одного
куска
дерева
làm bằng một mảnh gỗ
кусок
в горло не идёт
nuốt chẳng trôi cơm
кусок
льда
hòn nước đá
кусок
льда
cục băng
кусок
сахара
miếng
mẩu, cục, viên
đường
кусок
хлеба
miếng cơm
кусок
хлеба
mẩu bánh mì
кусок
хлеба
miếng ăn
необработанный
кусок
металла
cục kim loại chưa gia công
отколоть
кусок
сахару
đập vỡ ra một cục đường
отломить
кусок
хлеба
bẻ một miếng bánh mì
по
куску
на брата
mỗi người một miếng
порядочный
кусок
một miếng khá to
разорвать
что-л.
на
куски
giật đứt
làm đứt, xé tan
cái gi thành nhiều mảnh
собака подхватила брошенный
кусок
мяса
con chó đớp miếng thịt ném xuống
Get short URL