DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing кусок | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
зарабатывать на кусок хлебаđi làm để kiếm miếng cơm
из одного куска дереваlàm bằng một mảnh gỗ
кусок в горло не идётnuốt chẳng trôi cơm
кусок льдаhòn nước đá
кусок льдаcục băng
кусок сахараmiếng mẩu, cục, viên đường
кусок хлебаmiếng cơm
кусок хлебаmẩu bánh mì
кусок хлебаmiếng ăn
необработанный кусок металлаcục kim loại chưa gia công
отколоть кусок сахаруđập vỡ ra một cục đường
отломить кусок хлебаbẻ một miếng bánh mì
по куску на братаmỗi người một miếng
порядочный кусокmột miếng khá to
разорвать что-л. на кускиgiật đứt làm đứt, xé tan cái gi thành nhiều mảnh
собака подхватила брошенный кусок мясаcon chó đớp miếng thịt ném xuống