DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing крышка | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
ему крышкаnó phải chết thôi
крышка от коробкиnắp cùa hộp
откинуть крышку рояляmờ nắp dương cầm
откинуть крышку рояляlật nắp đàn dương cầm lên