Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
краска
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
акварельные
краски
thuốc nước
акварельные
краски
màu nước
анилиновые
краски
thuốc nhuộm anilin
богатство
красок
màu sắc phong phú
вогнать
кого-л.
в
краску
làm ai ngượng chín người
вогнать в
краску
làm ai ngượng đỏ mặt
(кого-л.)
вогнать в
краску
làm ai thẹn
(кого-л.)
вогнать
кого-л.
в
краску
làm ai đỏ mặt
измазаться
красками
bị
lấm sơn
испачкаться в
краске
bị bần sơn
класть
краски
на холст
quét
phết
sơn lên vải
клеевая
краска
sơn dính
клеевая
краска
sơn keo
клеевая
краска
keo màu
косметические
краски
sáp
косметические
краски
son
краска
для шерсти
thuốc nhuộm len
краска
залила её лицо
mặt chị ta đồ lên
(đò bừng)
краска
отмылась
sơn đã được tầy sạch
краска
смазалась
sơn đang ướt bị xóa mờ
краска
сохнет
sơn khô dần
краска
стыда
thẹn đỏ mặt
краска
удовольствия
đỏ mặt vì khoái trá
краска
удовольствия
khoái đỏ mặt
масляная
краска
màu dầu
масляная
краска
sơn dầu
не жалея
красок
khen không tiếc lời
не жалея
красок
hết sức tô vẽ
опи́сывать
что-л.
в мра́чны
х кра́с
ках
tô bôi đen cái
(gì)
описывать
что-л.
в ярких
красках
tô hồng đen cái
(gì)
отдать
что-л.
в
краску
đưa cái gì đi nhuộm
отскабливать
краску
cạo tróc sơn
отскабливать
краску
cạo sơn đi
отскоблить
краску
cạo tróc sơn
отскоблить
краску
cạo sơn đi
писать
красками
vẽ tranh sơn dầu
(масляными)
положить
краски
на холст
quét
phết
sơn lên vải
пёстрые
краски
những màu sặc sỡ
резкость
красок
vẻ lòe loẹt
chói gắt
cùa màu sắc
резкость
красок
màu sắc lòe loẹt
(chói gắt)
свежие
краски
những màu tươi
(tươi sáng)
светящаяся
краска
sơn sáng
светящаяся
краска
sơn phát quang
сгустить
краски
cường điệu
сгустить
краски
tô thêm
сгустить
краски
tô vẽ
сгущать
краски
cường điệu thêm
сгущать
краски
tô vẽ
сгущать
краски
tô thêm
сгущать
краски
cường điệu
сгущать
краски
phóng đại thêm
сгущать
краски
tô vẽ thêm
синяя
краска
sơn dầu xanh
синяя
краска
thuốc nhuộm xanh
скупость
красок
sự
nghèo nàn về màu sắc
слой
краски
lớp sơn
смазать
краску
рукавом
xóa sơn còn ướt bằng tay áo
смешать
краски
trộn màu
смешать
краски
pha
hòa, trộn
màu
смешать
краски
pha thuốc màu
смешивать
краски
pha
hòa, trộn
màu
сочетание
красок
phối màu
сочетание
красок
sự
phối hợp màu sắc
стойкая
краска
thuốc màu lâu phai
стойкая
краска
sơn bền màu
типографская
краска
mực in
тусклые
краски
những màu đã bạc
тёплые
краски
những màu ấm
чистота
красок
sự trong sáng của màu sắc
чёрная
краска
sơn đen
Get short URL