Russian | Vietnamese |
ах, какой сюрприз! | chà, đáng ngạc nhiên thay! |
в его голосе звучала какая-то юмористическая нотка | trong giọng nói của ông ta vang lên âm hường hài hước thế nào ấy |
в каких вы с ним отношениях? | quan hệ giữa anh và nó thế nào? |
в каких вы с ним отношениях? | anh và nó đối xử với nhau thế nào? |
в каком-то столбняке | ở trong trạng thái sững sờ |
в каком-то столбняке | bị đờ người |
в каком-то столбняке | bị điếng người |
в какую сторону он пошёл? | nó đi về phía hướng, đằng nào? |
в нём сидит какой-то бес противоречия | cái gì nó cũng chống lại cả |
в той мере, в какой... | trong mức độ mà... |
вам в какую сторону? | anh đi về phía hướng, đằng nào? |
ведь вы знаете, какой он! | chính anh đã biết nó là người thế nào đấy mà! |
весь товар разобрали в какой-нибудь час | trong khoảng một giờ người ta đã mua sạch toàn bộ hàng hóa |
вон вы какой умный! | cái anh này thông minh quá nhỉ! |
до каких пор? | đến lúc nào? |
до каких пор? | đến bao giờ? |
до какой степени? | đến mức độ chừng mực nào? |
задумайте какое-нибудь число | hãy chọn nhầm một con số nào đó |
и какой вы счастливый! | anh thật là may mắn! |
и какой вы счастливый! | chà, anh sung sướng quá! |
ишь ты какой! | hứl |
ишь ты какой! | hừ! |
ишь ты какой! | ấy chết! |
какая беда! | tai vạ chưa! |
какая безвкусица! | vô vị biết bao! |
какая бурда! | dở quá! |
какая бурда! | nhạt như nước ốc! |
какая вам от этого польза? | cái đó thì có ích có lợi gì cho anh? |
какая гадость! | ghê gớm kinh tởm biết bao! |
какая духота! | oi bức quá! |
какая духота! | ngột ngạt quá! |
какая здесь темень! | ở đấy tối như hũ nút! |
какая здесь темень! | ở đây thật là tối như bưng! |
какая мне в этом корысть? | tôi được lợi lộc gì trong việc ấy? |
какая мне в этом корысть? | trong việc đó thì tôi có lợi gì? |
какая муха его укусила? | sao nó giở chứng gàn dở, lạ lùng như thế? |
какая нелепость! | phi lý làm sao! |
какая нелепость! | thật là lố bịch! |
какая нелепость! | vô lý biết bao! |
какая неприятность! | bực mình biết mấy! |
какая неприятность! | đau buồn xiết bao! |
какая неприятность! | khó chịu biết bao! |
какая погода! | trời tốt làm sao! |
какая погода! | thời tiết tuyệt biết bao! |
какая подлость! | hèn hạ làm sao! |
какая подлость! | hèn mạt xiết bao! |
какая подлость! | đê tiện biết bao! |
какая подлость! | đểu cáng quá chừng! |
какая прелесть! | đẹp xiết bao! |
какая прелесть! | xinh làm sao! |
какая прелесть! | đẹp biết bao! |
какая прелесть! | xinh đẹp thay! |
какая прелесть! | tuyệt thật! |
какая радость! | vui mừng biết mấy! |
какая радость! | sung sướng thay! |
какая радость! | vui mừng thay! |
какая радость! | vui mừng làm sao! |
какая разница? | có khác gì đâu? |
какая разница? | cũng thế thôi? |
какая сегодня погода? | thời tiết hôm nay thế nào? |
какая скука! | chán mớ đời! |
какая скука! | buồn chán làm sao! |
какая теплынь! | ấm làm sao! |
какая теснота! | chật quá chừng! |
какая теснота! | chật chội xiết bao! |
какая теснота! | chật chội làm sao! |
какая тоска! | chán ngán xiết bao! |
какая тоска! | buồn chán làm sao! |
какая тут подкладка? | trong việc này có nguyên do gì đây? |
какие могут быть разговоры! | tất nhiên rồi! |
какие могут быть разговоры! | còn phải nói gi nữa! |
какие предметы он преподаёт? | anh ấy dạy những môn gì? |
какие страсти! | khiếp quá! |
какие страсти! | khủng khiếp thay! |
какие страсти! | kinh khủng quá! |
какие тут только цветы не растут! | ở đây thì đủ muôn hoa! |
какие тут только цветы не растут! | ở đây thôi thì đủ loại hoa mọc! |
каким образом | như thế nào (Una_sun) |
какими судьбами? | gặp nhau thật là bất ngờ! |
каких только зверей я там не видел! | tôi đã thấy ờ đó thôi thì đù loại thú vật! |
каких только зверей я там не видел! | ở đấy tôi đã thấy thôi thì đủ loài thú! |
какого чёрта | đề làm quái quỷ gì |
какое бесстыдство! | trơ trẽn biết bao! |
какое блаженство! | sung sướng biết nhường nào! |
какое горе! | thật là tai họa! |
какое мне дело? | có can gì đến tôi? |
какое мне дело? | việc gì đến tôi? |
какое раздолье! | bao la thay! |
какое раздолье! | khoảng rộng mênh mông làm sao! |
какое раздолье! | bát ngát xiết bao! |
какое свинство! | đểu cáng làm sao! |
какое свинство! | hèn hạ biết bao! |
какое свинство! | nhơ nhuốc biết dường nào! |
какое свинство! | đê tiện quá chừng! |
какое сегодня число? | hôm nay ngày mấy? |
какое счастье ему привалило! | nó được may mắn biết bao! |
какое счастье, что... | may quá là.... |
какое там! | nước mẹ gì! |
какое там! | ăn thua quái gì! |
какой бес в тебя вселился? | mày điên rồi hay sao? |
какой бес в тебя вселился? | mày có điên không? |
какой бы ни | dù thế nào đi nữa cũng... |
какой бы то ни было | bất kể cái con, người... nào |
какой бы то ни было | cái con, người... nào cũng được |
какой вы дотошный! | anh kỹ lưỡng quá! |
какой вы любите цвет? | chị thích màu gì? |
какой вы любите цвет? | anh thích màu nào? |
какой вы чудак! | anh thật là lạ lùng lạ kỳ, kỳ khôi, kỳ quá! |
какой же он учёный? | hắn ta mà là nhà khoa học khoa hiệc cái gì! |
какой конфуз! | xấu hố thay! |
какой конфуз! | thật là xấu hồ! |
какой-либо | nào đó |
какой-либо | bất kỳ cái con, người... nào |
какой-либо | nào đấy |
какой ни на есть | bất kể cái con, người... nào |
какой ни на есть | cái con, người... nào cũng được |
какой-нибудь | bất kỳ cái con, người... nào (какой-л. из нескольких, многих) |
какой-нибудь | nào đó (какой-л. из нескольких, многих) |
какой-нибудь | nào đấy (какой-л. из нескольких, многих) |
какой он добрый! | nó tốt biết mấy! |
какой он добрый! | ông ta tốt bụng làm sao! |
какой он национальности? | anh ấy người dân tộc nào? |
какой он нудный! | nó thật là chán mớ đời! |
какой позор! | nhục nhã đê nhục, ô nhục, xấu hồ thay! |
какой прок в его советах! | lời khuyên cùa nó thì có lợi quái gì! |
какой сегодня день? | hôm nay thứ mấy? |
какой сегодня день? | hôm nay là ngày nào? |
какой сегодня день? | hôm nay là ngày thứ mấy? |
какой срам! | dơ chưa! |
какой срам! | đê nhục biết bao! |
какой срам! | ô nhục làm sao! |
какой срам! | nhục nhã thay! |
какой-то | sao ấy (неизвестно какой) |
какой-то | thế nào ấy (неизвестно какой) |
какой-то | nào (неизвестно какой) |
какой-то | nào đó (неизвестно какой) |
какой-то | như là (похожий на) |
какой-то | chẳng biết... như thế nào (указывает на неопределённость чего-л.) |
какой-то | ròi sẽ ra sao (указывает на неопределённость чего-л.) |
какой-то | nào đấy (неизвестно какой) |
какой-то человек вас спрашивал | có người nào đấy hồi anh |
какой ты молодчина! | cậu cừ thật! |
какой угодно | bất kỳ cái con, người... nào |
какой угодно | bất cứ cái con, người... nào |
какой ужас! | rùng rợn thay! |
какой ужас! | ghê sự biết chừng nào! |
какой ужас! | khiếp thật! |
какой ужас! | khủng khiếp thay! |
какой ужас! | kinh khủng xiết bao! |
какой ужас! | kinh thật! |
какой человек! | con người tốt làm sao! |
какой шик! | sộp quá! |
какой шик! | sang quá nhi! |
какой шик! | bốp lắm! |
какой шик! | bảnh làm sao! |
какой шик! | kẻng quá! |
какой это парк? | công viên công viếc quái gì cái ấy? |
какой это парк? | cái ấy mà là công viên gì? |
какой я инженер? | tớ mà kỹ sư kỹ sung quái gì? |
какой я инженер? | tôi mà kỹ sư cái gì? |
какую из этих книг вы хотите купить? | anh muốn mua cuốn sách nào trong số những sách này? |
какую позицию он занимает в данном вопросе? | về vấn đề này anh ấy giữ đứng trên lập trường nào? |
ко мне привязалась какая-то собака | có một con chó nào đấy cứ bám bám riết, bám sát theo tôi |
кое-какой | một vài... nào đấy |
кое-какой | một số |
кое-какой | một vài (Una_sun) |
лето было дождливое, какая-то будет осень? | mùa hè mưa nhiều, chẳng biết mùa thu sẽ như thế nào? |
на какой предмет? | nhằm mục đích gì thế? |
на какой предмет? | đề làm gì thế? |
на каком основании? | dựa vào lý do gì? |
на каком основании? | căn cứ vào đâu? |
не знать, с какого конца начать | không biết nên bắt đầu từ đâu |
не идёт ни в какое сравнение | không thế nào bì đọ được (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
не идёт ни в какое сравнение | không thế nào so sánh được (с кем-л., чем-л., với ai, cái gì) |
не человек, а зверь какой-то | chẳng phải là người, mà như là thú |
ни в какой мере | hoàn toàn không |
ни в какой мере | không thề nào |
ни в какой степени | tuyệt nhiên không |
ни в какой степени | quyết không |
ни в какой степени | hoàn toàn không |
ни за какие блага! | không đời nào đồng ý! |
ни за какие блага! | không bao giờ đồng ý hết! |
ни за какие деньги | với giá nào cũng không... |
ни за какие коврижки | với bất cứ giá nào cũng không |
ни за какие коврижки | cho ăn kẹo cũng khỏng |
ни за какие сокровища | nhất định không |
ни за какие сокровища | dù bất cứ giá nào cũng không |
ни за какие сокровища | nhất quyết không |
ни при каких обстоятельствах | dù trong hoàn cảnh tinh hình nào cũng không |
ни при каких обстоятельствах | bất kỳ tình huống hoàn cảnh, trường hợp nào cũng không |
ни при каких условиях | dù trong bất kỳ hoàn cành nào |
ни при каких условиях | dù bất cứ tình hình nào |
о, какое счастье! ồ! | a! sướng quá! |
о, какое счастье! ồ! | hạnh phúc làm sao! |
он сегодня какой-то странный | hôm nay anh ta có vẻ kỳ lạ thế nào ấy |
осталось каких-нибудь пять километров | còn dăm cây số |
осталось каких-нибудь пять километров | còn chừng năm cây số |
осталось каких-нибудь пять километров | còn khoảng năm ki-lô-mét |
подумаешь, какой гений! | hừ! tài quái gì vậy |
подумаешь, какой гений! | hừ! tài lắm đấy |
с каких пор? | từ bao giờ? |
с каких пор? | từ lúc nào? |
с какой бы стороны ни посмотреть | dù xem xét từ khía cạnh phương diện nào đi nữa |
с какой стати? | cớ sao? |
с какой стати? | vì lý do gì? |
с какой стати? | vì sao? |
с какой стати мне идти туда? | vì sao cớ sao, vì lý do gì tôi lại phải đến đấy? |
так как | vì |
тогда как | dầu (хотя) |
тогда как | dù (хотя) |
тогда как | còn (наоборот) |
чувствовать какую-то слабость | thấy trong người mệt mòi yếu đuối thế nào ấy |