Russian | Vietnamese |
казалось бы | đã tưởng là nhưng... |
казаться весёлым | có vẻ vui |
казаться старше своих лет | có vẻ già trước tuồi |
мне кажется странным, что... | tôi cảm thấy lạ lùng rằng... |
мне кажется странным, что... | tôi thấy kỳ lạ là... |
мне кажется, что... | tôi cảm thấy hình như... |
мне кажется, что... | tôi cảm thấy rằng... |
мне кажется, что кто-то стучит в дверь | tôi cảm thấy hình như có ai gồ cửa |
он, кажется, прав | có lẽ hình như, ý chừng anh ấy nói đúng |
ты, кажется, устал? — Не без того | hình như cậu mệt à? — Mệt chứ (lị) |