DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing изменять | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
изменять имяthay tên
изменять имяcải danh
изменять имяđổi tên
изменять курсđồi hướng
изменять положениеlàm thay đổi tình hình
изменять присягеbội thệ
изменять присягеbội minh
изменять присягеphản bội lời tuyên thệ
изменять своему долгуbồ nhiệm vụ cùa mình
изменять своё мнениеthay đồi ý kiến về (о ком-л., ai)
изменять своё отношениеthay đồi thái độ đối với (к кому-л., ai)
изменять ход событийlàm thay đồi quá trình diễn biến cùa những sự kiện
изменять ход событийlàm thay đồi tình hình
изменяться к лучшемуtrở nên khá hơn
изменяться к лучшемуthay đổi theo chiều tốt hơn
счастье изменяет мнеtôi gặp sự không may
счастье изменяет мнеtôi gặp vận đen