DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing избрать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
избрать кого-л. депутатомbầu ai làm đại biểu
избрать президиум для ведения собранияbầu chù tịch đoàn đoàn chủ tịch để điều khien hội nghị