Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Chinese simplified
Chuvash
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Luxembourgish
Macedonian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Urdu
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
зелёный
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
дать
зелёную
улицу
bật đèn xanh
дать
зелёную
улицу
cho thông đường
зелёная
даль полей
cánh đòng xanh ở phía xa
зелёная
молодёжь
thanh niên non nớt
зелёная
тоска
nỗi
buồn rười rượi
зелёная
улица
thông đường
зелёная
улица
đường thông
зелёного
цвета
màu xanh lục
зелёного
цвета
màu lục
зелёного
цвета
màu xanh
(lá cây)
зелёные
насаждения
dải
rừng trồng
зелёные
насаждения
vùng
cây tròng
зелёные
удобрения
phân xanh
зелёные
щи
canh rau chua
зелёные
щи
xúp rau tây
зелёный
горошек
đậu cô-ve
зелёный
ковёр
bãi cỏ
зелёный
ковёр
thảm cỏ
зелёный
корм
thức ăn xanh
(tươi)
зелёный
лук
hành lá
(
Una_sun
)
зелёный
рис
cốm
(
Una_sun
)
зелёный
чай
chè xanh
некрепкий холодный
зелёный
чай
trà đá
(обычно подается к основным блюдам бесплатно
Una_sun
)
открывать
зелёную
улицу
cho cái
(кому-л., чему-л., gì)
открывать
зелёную
улицу
thông đường
bật đèn xanh
cho
(кому-л., чему-л., ai)
открыть
зелёную
улицу
cho cái
(кому-л., чему-л., gì)
открыть
зелёную
улицу
thông đường
bật đèn xanh
cho
(кому-л., чему-л., ai)
светло-
зелёный
màu lá mạ
светло-
зелёный
xanh nhạt
светло-
зелёный
lục nhạt
тёмно-
зелёный
lục sầm
тёмно-
зелёный
xanh sẫm
тёмно-
зелёный
xanh thẫm
тёмно-
зелёный
lục thẫm
ярко-
зелёный
lục tươi
Get short URL