DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing здоровый | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
будьте здоровы!chúc anh chị, ông, bà... mạnh khỏe!
валить с больной головы на здоровуюtháo dạ đổ vạ cho chè
здоровая атмосфераbầu không khí lành mạnh
здоровая критикаsự phê bình bồ ích (đúng đắn)
здоровая пищаthức ăn lành (bồ)
здоровое сердцеtim khỏe
здоровый видvẻ khỏe mạnh
здоровый климатkhí hậu tốt (lành)
здоровый организмcơ thề khỏe mạnh
здоровый пареньchàng thanh niên lực lưỡng
не совсем здоровkhông khỏe lắm
перекладывать с больной головы на здоровуюtháo dạ đổ vạ cho chè
свалить с больной головы на здоровуюquít làm cam chịu
свалить с больной головы на здоровуюđồ oan đồ tội, đồ vạ, đổ lỗi, gán tội cho người ngay