Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
закрывать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
закрывать
газ
đóng hơi đốt lại
закрывать
герметически
đóng kín
закрывать
глаза
nhắm mắt
(lại)
закрывать
глаза
vuốt mắt
(умершему, cho...)
закрывать
глаза
bịt mắt
(руками, lại)
закрывать
глаза
nhắm mắt làm ngơ
nhắm mắt bò qua, ngoảnh mặt làm lơ, làm ngơ, làm lơ, lơ
cái gi
(на что-л.)
закрывать
глаза
nhắm mắt trước cái
(на что-л., gì)
закрывать
голову платком
trùm khăn lên đầu
закрывать
границу
đóng biên giới
закрывать
дверь
đóng cửa
закрывать
дверь перед самым носом
đóng cửa ngay trước mặt
(кого-л., ai)
закрывать
детей в комнате
nhốt trẻ con trong phòng
закрывать
завод
đóng cửa nhà máy
закрывать
зонтик
xếp
gập
ô lại
закрывать
кавычки
đóng ngoặc kép
закрывать
книгу
gấp
gập
sách lại
закрывать
комнату
khóa phòng lại
закрывать
лицо руками
lấy tay che mặt
закрывать
что-л.
от солнца
che cái gì khỏi ánh nắng
закрывать
что-л.
от солнца
che nắng cho cái
(gì)
закрывать
путь
chặn
ngăn
đường
закрывать
рот
bít mồm bít miệng
(кому-л., ai)
закрывать
скобки
đóng ngoặc đơn
закрывать
собрание
bế mạc cuộc họp
закрывать
счёт
khóa sổ
закрывать
шкаф
đóng tù
Get short URL