DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing загнать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
загнать гвоздь в доскуđóng đinh vào ván
загнать клин в бревноđóng nêm vào gỗ
загнать кол в землюđóng cọc xuống đất
загнать кур в сарайlùa xua gà vào chuồng
загнать лошадьphi ngựa chạy kiệt sức