Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
завязывать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
завязывать
бой
mờ đầu
bắt đầu
trận đánh
завязывать
ботинки
buộc dây giày
завязывать
что-л.
в узел
buộc cái gì trong tay nải
завязывать
что-л.
верёвкой
buộc cái gì bằng dây
завязывать
галстук
thắt cà-vát
завязывать
галстук
thắt cà vát
завязывать
глаза
bịt mắt
завязывать
голову платком
dùng khăn băng đầu
завязывать
дружбу
kết bạn
завязывать
знакомство
làm quen với
(с кем-л., ai)
завязывать
отношения
đặt quan hệ với
(с кем-л., ai)
завязывать
разговор
bắt chuyện với
(с кем-л., ai)
завязывать
руку
băng tay
завязывать
узел
thắt múi
завязывать
узел
thắt nút
завязывать
что-л.
узлом
thắt nút cái
(gì)
завязывать
шнурки ботинок
buộc dây giày
Get short URL