Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
завязать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в городе
завязались
бой
những trận đánh đã bắt đầu trong thành phố
завязалась
дружба
tình bạn chớm nở
завязать
бантом
thắt nơ
завязать
бой
mờ đầu
bắt đầu
trận đánh
завязать
ботинки
buộc dây giày
завязать
что-л.
в узел
buộc cái gì trong tay nải
завязать
что-л.
верёвкой
buộc cái gì bằng dây
завязать
галстук
thắt cà-vát
завязать
глаза
bịt mắt
завязать
голову платком
dùng khăn băng đầu
завязать
дружбу
kết bạn
завязать
знакомство
làm quen với
(с кем-л., ai)
завязать
отношения
đặt quan hệ với
(с кем-л., ai)
завязать
плод
tạo
kết
quả
завязать
разговор
bắt chuyện với
(с кем-л., ai)
завязать
руку
băng tay
завязать
узел
thắt nút
завязать
узелок
ghi nhớ
(на память)
завязать
узелок
buộc múi khăn để nhớ
(на память)
завязать
что-л.
узлом
thắt nút cái
(gì)
завязать
шнурки ботинок
buộc dây giày
между ними
завязалась
дружба
mối tinh bạn đã buộc chặt hai người
между ними
завязалась
дружба
tình bạn đã kết chặt họ với nhau
Get short URL