Russian | Vietnamese |
завоевание власти | sự giành được chính quyền |
завоевание масс | sự tranh thù quần chúng |
завоевание Северного полюса | sự chinh phục Bắc cực |
завоевание страны | sự xâm chiếm xâm lăng, xâm lược, chinh phục đất nước |
завоевания революции | những thành quả cách mạng |