DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing жизнь | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
беспорядочная жизньcuộc sống bừa bãi (không có nề nếp, không có quy củ)
беспросветная жизньcuộc sống tối tăm (đen tối)
биение жизниnhịp sống
блага жизниvật ngon của lạ ở đời
большая жизньcuộc sống vĩ đại
бренная жизньphù thế
бренная жизньphù sinh
бродячий образ жизниcách sống nay đây mai đó
бурная жизньcuộc đời bão táp (ba đào, phong ba)
вдохнуть жизньtiếp thêm sức sống cho (в кого-л., ai)
вдохнуть жизньtruyền thêm sinh lực cho (в кого-л., ai)
вести замкнутую жизньần cư
вести замкнутую жизньsống ẩn dật
вести кочевой образ жизниsống du mục
вести оседлый образ жизниcố cư
вести оседлый образ жизниsống định cư
взгляд на жизньquan niệm về đời sống
вздорожание жизниsính hoạt đắt đồ
вносить разнообразие в жизньlàm cho đời sống phong phú hơn (có nhiều vẻ hơn)
возвратить кого-л. к жизниlàm ai sống lại
возвратить кого-л. к жизниcứu ai sống lại
возвратить кого-л. к жизниhồi sinh cho (ai)
возвратиться к жизниtái sinh
возвратиться к жизниhồi sinh
возвратиться к жизниsống lại
воплотить что-л. в жизньthực hiện
воплотить что-л. в жизньthể hiện vào đời sống
воплощать что-л. в жизньthực hiện
воплощать что-л. в жизньthể hiện vào đời sống
воплощение чего-л. в жизньthực hiện cái (gì)
воплощение чего-л. в жизньsự thể hiện cái gì vào đời sống
вопрос жизни или смертиvấn đề sinh tử
вопрос жизни или смертиvấn đề sống còn
всю жизньcả đời
всю жизньsuốt đời
всю жизнь проучить детейsuốt đời dạy trẻ
вычеркнуть из своей жизниcho là không còn nữa đối với mình
вычёркивать из своей жизниcho là không còn nữa đối với mình
годы сознательной жизниnhững năm đã trưởng thành (chín chắn, biết suy nghĩ)
да, жизнь очень сложнаđúng thế quả thế, thực thế, cuộc sống phức tạp lắm
даровать кому-л. жизньtha tội chết cho (ai)
действительная жизньđời sống thực tế
дорого отдать свою жизньkháng cự ác liệt mới chịu chết
дороговизна жизниsinh hoạt đắt đỏ
его жизнь ещё не устроиласьcuộc sống của anh ấy chưa được thu xếp ổn thỏa
его мечты претворились в жизньnhững ước mơ của ông ấy đã được thực hiện
единственная радость в жизниđiều sung sướng duy nhất niềm vui độc nhất trong đời
жизнь без просветаcuộc sống không có triền vọng gì
жизнь бьёт ключомcuộc sống đang sôi sục (sôi nồi, dào dạt)
жизнь бьёт ключомcuộc sống rất sôi nồi (rất hoạt động)
жизнь входит в своё руслоcuộc sống đi vào nề nếp (nền nếp)
жизнь дорожаетđời sống ngày một đắt đỏ
жизнь ему улыбаетсяcuộc sống tạo điều kiện thuận lợi cho nó
жизнь пошла по новому руслуcuộc sống đã trôi theo chiều hướng mới
загробная жизньcuộc sống dưới âm cung
загубить чью-л. жизньlàm hại đời (ai)
зажиточная жизньđời sống khá giả (no đù, sung túc, phong lưu)
зажить новой жизньюbắt đầu cuộc sống mới
земная жизньtrần gian
земная жизньtrần thế
знание жизниsự hiểu biết việc đời
знать жизньhiểu biết việc đời
играть своей жизньюliều mạng
идти в ногу с жизньюđi nhịp bước với cuộc sống
идти в ногу с жизньюhòa nhịp với cuộc sống
изломать чью-л. жизньlàm hỏng đời (ai)
интеллектуальная жизньđời sống tinh thần
исковерканная жизньcuộc đời hư hồng
испортить жизньlàm hư hỏng cuộc đời cùa (кому-л., ai)
испортить жизньlàm hồng đời (кому-л., ai)
как никогда в жизниchưa từng chưa hề bao giờ như thế cả
каторжная жизньđời sống lầm than
каторжная жизньcuộc đời khốn khổ
лишить кого-л. жизниgiết (ai)
лишить себя жизниtự tận
лишить себя жизниtự sát
лишить себя жизниtự vẫn
лишить себя жизниtự tử
ломать свою жизньlàm hòng cả đời minh
лучшая страница чьей-л. жизниthời kỳ chương, trang sử tốt đẹp nhất trong đời (ai)
лёгкая жизньcuộc sống dễ dãi
малоподвижный образ жизниnếp sống ngồi luôn một chỗ
малоподвижный образ жизниlối sống trì trệ
монотонная жизньcuộc đời tẻ nhạt (đơn điệu, không thay đồi)
найти смысл жизниtìm thấy lẽ sống trong việc (в чём-л., gì)
найти смысл жизниcảm thấy ý nghĩa cuộc sống trong việc (в чём-л., gì)
находить смысл жизниtìm thấy lẽ sống trong việc (в чём-л., gì)
находить смысл жизниcảm thấy ý nghĩa cuộc sống trong việc (в чём-л., gì)
начать новую жизньmở đầu bắt đầu, khởi đầu cuộc sống mới
начинать новую жизньmở đầu bắt đầu, khởi đầu cuộc sống mới
не дорожить жизньюkhông tiếc thân
не дорожить жизньюcoi thường tính mạng
не жизнь, а малинаsướng như tiên non Bồng
не подавать признаков жизниkhông còn dấu hiệu của sự sống
не щадя своей жизниkhông tiếc rẻ đời mình
непутёвая жизньsống phóng túng
непутёвая жизньcuộc đời phóng đãng
неспокойная жизньcuộc đời chim nổi (sóng gió, ba đào, ba chìm bảy nồi)
никогда в жизниsuốt đời sẽ không bao giờ (в будущем, không khi nào)
никогда в жизниcả đời không bao giờ (в прошлом, không khi nào, không hề)
образ жизниlối sống
образ жизниcách sống
образ жизниnếp sống
общественная жизньđời sống công cộng
общественная жизньsinh hoạt xã hội
он хорошо знаком с жизньюanh đó am hiểu việc đời
отдавать жизньhiến dâng cuộc đời
отдавать жизньhiến mình
отдавать жизньhiến thân
отдать жизньhiến mình
отдать жизньhiến dâng cuộc đời
отдать жизньhiến thân
оторванный от жизниthoát ly thực tế
оторванный от жизниxa rời cuộc sống
оторваться от жизниthoát ly xa rời, tách rời, mất liên hệ với cuộc sống
отражать жизнь в искусствеphàn ánh thề hiện cuộc sống vào trong nghệ thuật
отразить жизнь в искусствеphàn ánh thề hiện cuộc sống vào trong nghệ thuật
отставать от жизниkhông theo kịp cuộc sống
отставать от жизниlạc hậu so với cuộc sống
отстать от жизниkhông theo kịp cuộc sống
отстать от жизниlạc hậu so với cuộc sống
отчаяться спасти чью-л. жизньkhông hy vọng cứu được sinh mệnh cùa (ai)
охотничья жизньcuộc sống của người đi săn
очерк о жизни и творчестве Пушкинаkhảo luận tiều luận về thân thế và sáng tác cùa Pu-skin
паразитический образ жизниlối sống ăn bám
повседневная жизньsinh hoạt thường ngày (thường nhật)
повседневная жизньđời sống hằng ngày (hàng ngày)
подавать признаки жизниlàm lộ mình
подавать признаки жизниbiểu lộ những dấu hiệu cùa sự sống
подать признаки жизниlàm lộ mình
подать признаки жизниbiểu lộ những dấu hiệu cùa sự sống
подруга жизниbạn trăm năm
подруга жизниbạn đời
подруга жизниngười vợ
покончить жизнь самоубийствомtự tận
покончить жизнь самоубийствомtự vẫn
покончить жизнь самоубийствомtự tử
покончить жизнь самоубийствомtự sát
покуситься на чью-л. жизньmưu sát mưu hại (ai)
покушаться на чью-л. жизньmưu sát mưu hại (ai)
покушение на чью-л. жизньmưu hại (ai)
покушение на чью-л. жизньvụ mưu sát (ai)
половая жизньsinh hoạt tình dục
положить жизнь за родинуxả thân vì nước
положить жизнь за родинуhiến thân cho Tồ quốc
поплатиться жизнью за свою неосторожностьbị mất mạng vì tính bất cần của mình
поплатиться жизнью за свою неосторожностьbị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình
порядок жизниnếp sống
пощадить чью-л. жизньmở rộng lượng khoan hòng tha chết cho (ai)
праздный образ жизниlối sống nhàn nhã (nhàn rỗi, nhàn hạ, phóng dật)
претворить в жизньthi hành
претворить в жизньthực hiện
претворить свои планы в жизньthực hiện những dự định những kế hoạch của mình
преуспевать в жизниcông thành danh toại
преуспевать в жизниthành đạt trên đường đời
преуспеть в жизниcông thành danh toại
преуспеть в жизниthành đạt trên đường đời
при его жизниhồi mồ ma ông ấy
при его жизниlúc cụ ấy còn sống
при его жизниhồi sinh thời của ông ấy
приблизить литературу к жизниlàm cho văn học đi sát gần gụi, gần gũi, liên hệ với cuộc sống
принести свою жизнь на алтарь отечестваhiến dâng đời mình cho Tổ quốc
проведение в жизньthực hành
проведение в жизньthi hành
проведение в жизньsự thực hiện
провести что-л. в жизньthực hiện thí hành, thực hành cái (gì)
продлевать жизньtăng tuổi thọ
продлевать жизньkéo dài đời sống
продлить жизньtăng tuổi thọ
продлить жизньkéo dài đời sống
продолжительность человеческой жизниthời gian sống của người
продолжительность человеческой жизниtuồi thọ (cùa người)
прожечь жизньhoang phí đời mình
прожигать жизньhoang phí đời mình
проза жизниtính chất bình thường tầm thường, thông thường, không cỏ gì đặc biệt cùa cuộc sống
проплавать всю жизнь матросомsuốt đời làm thủy thủ
путёвка в жизньgiấy chứng nhận vào đời
путёвка в жизньvốn sống để vào đời
радость жизниtinh thần lạc quan yêu đời
радость жизниý nghĩa cùa cuộc sống
радость жизниniềm vui của cuộc sống
разбитая жизньcuộc sống điêu linh (tan tác)
разбитая жизньcuộc đời tan nát (đổ bể)
разбить чью-л. жизньlàm tan nát làm hư hòng đời (ai)
разгульный образ жизниlối sống phóng đãng (phóng lãng, bừa bãi)
раздольная жизньcuộc đời tự do (phóng khoáng)
разочарование в жизниthất vọng trong đời sống
разочарование в жизниsự chán đời
растительная жизньcuộc sống nghèo nàn về tinh thằn
растительная жизньcuộc sống cò cây
река жизниdòng đời
рискнуть жизньюliều thân
рискнуть жизньюliều mình
рискнуть жизньюliều mạng
рисковать жизньюliều thân
рисковать жизньюliều mình
рисковать жизньюliều mạng
ростки новой жизниnhững mầm non mầm mống cùa cuộc sống mới
с опасностью для жизниnguy hiềm đến tính mạng
с риском для жизниnguy hiểm cho tính mạng
самая счастливая полоса моей жизниthời kỳ sung sướng nhất trong đời tôi
сельский образ жизниnếp sống xã thôn
сельский образ жизниlối sống thôn quê
семейная жизньsinh hoạt gia đình
семейная жизньcuộc sống trong gia đình
серая жизньcuộc đời chán ngắt (buồn tẻ, vô vị)
склад жизниlối sống
склад жизниnếp sống
скромный образ жизниnếp sống giản dị
сломать свою жизньlàm hòng cả đời minh
смысл жизниý nghĩa của cuộc sống
смысл жизниmục đích cùa đời sống
смысл жизниlẽ sống
собачья жизньcuộc đời chó má (cùng khổ, cùng cực)
совместная жизньcuộc sống chung
спасать жизньcứu sống (кому-л., ai)
спасать жизньcứu mạng cho (кому-л., ai)
спасти жизньcứu sống (кому-л., ai)
спасти жизньcứu mạng cho (кому-л., ai)
спокойная жизньđời sống bình yên (êm đềm, yên vui)
спокойная жизньcuộc sống thanh bình (yên lành, yên ổn)
спутник моей жизниbạn đời của tôi
спутник моей жизниbạn vàng cùa tôi
спутник моей жизниngười bạn trăm năm cùa tôi
стадный образ жизниlối sống quần cư (tập quần)
страдальческая жизньcuộc đời đau khổ (khổ sờ, khốn khổ, khổ ải)
страхование жизниbảo hiềm sinh mệnh
страхование жизниsự bào hiểm tính mạng
строители новой жизниnhững người xây dựng cuộc sống mới
суровая жизньcuộc đời gió bụi (mưa gió, gian truân, gian lao, long đong, cực khổ, vất và)
сыграть своей жизньюliều mạng
тихая жизньđời sống thanh bình (bình yên)
тихая жизньcuộc sống êm đềm (yên ổn)
трудная жизньđời sống vất và
трудная жизньcuộc đời gian nan
трудная жизньcuộc sống khó khăn
тусклая жизньđời sống vô vị
тусклая жизньcuộc sống nhạt nhẽo
тяжёлая жизньcuộc đời khốn khổ (gian khố, gian lao, gian nan, vất vả, long đong, phong trằn)
у него за плечами 40 лет трудовой жизниtrước đây cụ ấy đã lao động 40 năm ròi
у них райская жизньhọ sống sướng như tiên
у них райская жизньhọ sống sướng như trên thiên đường
уклад жизниnếp sống
уклад жизниnề nếp lề lối, phong cách sinh hoạt
уклад жизниlối sống
уровень жизниtrình độ sinh hoạt
уровень жизниmức sống
хозяйственная жизнь страныđời sống kinh tế trong nước
хозяйственная жизнь страныsinh hoạt kinh tế của đất nước
холостая жизньcuộc sống độc thân
хорошая жизньđời sống dễ chịu
хорошая жизньcuộc sống sung sướng
ценой жизниphải hy sinh tính mạng
ценой жизниphải trả bằng tính mạng...
цыганская жизньđời vô định
цыганская жизньsống rày đây mai đó
цыганская жизньcuộc sống lang thang vất vưởng
школа жизниtrường đời
я два раза в жизни тонулtrong đời tôi hai lần tôi suýt bị chết đuối