Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Korean
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
ехать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
ехать
в Киев
đi Ki-ép
ехать
в отпуск
đi phép
ехать
в отпуск
đi nghỉ phép
ехать
к сестре
đi đến
tới
nhà chị
ехать
кружным путём
đì đường vòng
ехать
на автобусе
đi xe ca
ехать
на автобусе
đi ô tô buýt
ехать
на автомобиле
đi ô tô
ехать
на извозчике
đi xe ngựa
ехать
на машине
đi
xe
ồ tô
ехать
на поезде
đi tàu
ехать
на трамвае
đi tàu
xe
điện
ехать
на юг
đi miền Nam
ехать
на Юг через Москву
đi miền Nam qua Mát-xcơ-va
ехать
экспрессом
đi xe
tàu
tốc hành
когда вы думаете
ехать
в деревню?
khi nào anh định về quê?
куда нам
ехать
в такую даль!
chúng ta phải đi xa như vậy để làm gì!
надо
ехать
, а то уже поздно
phải đi
bởi
vì muộn rồi
не то
ехать
, не то нет
đi hay không
не то
ехать
, не то нет
hoặc là đi, hoặc là không
отказаться
ехать
từ chối đi
отказываться
ехать
từ chối đi
уже пора
ехать
đã đến lúc phải đi
(ròi)
Get short URL