Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
достаточно
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть
достаточно
благоразумным, чтобы...
có đủ thông minh để...
вполне
достаточно
hoàn toàn đủ
достаточно
сказать, что...
chỉ cần nói rằng... thì cũng đủ
за эти годы он
достаточно
постарел
những năm qua ông ấy già đi nhiều
и так
достаточно
весело
thế cũng đù vui
иметь
достаточные
основания
có lý do đầy đù
иметь
достаточные
основания
có đù lý do
он
достаточно
силён
nó khá mạnh
у нас всего
достаточно
chúng tôi có đủ mọi thứ
этого
достаточно
như vậy cũng đù ròi
этого пока
достаточно
hiện giờ thì chừng đó tạm đủ
Get short URL