Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Indonesian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Norwegian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
доска
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
гладильная
доска
ván là
грифельная
доска
thạch bản
до гробовой
доски
đến tận lúc chết
до гробовой
доски
suốt đời
доска
для объявлений
bảng thông cáo
доска
почёта
bảng vàng
доска
почёта
bảng danh dự
загнать гвоздь в
доску
đóng đinh vào ván
загонять гвоздь в
доску
đóng đinh vào ván
заделать
что-л.
досками
lấy ván che
lấp, bịt
cái
(gì)
заделывать
что-л.
досками
lấy ván che
lấp, bịt
cái
(gì)
классная
доска
bảng đen
(của lớp)
красная
доска
bảng vàng
красная
доска
bảng danh dự
кухонная
доска
cái
thớt
медная
доска
biền đồng
мемориальная
доска
tấm
biển lưu niệm
мраморная
доска
tấm cầm thạch
наборная
доска
ga-lê
наборная
доска
tấm
ván sắp chữ
настилать
доски
ghép ván
настилать
доски
lát ván
настлать
доски
ghép ván
настлать
доски
lát ván
обшивать
что-л.
досками
đóng ván bọc quanh cái
(gì)
обшить
что-л.
досками
đóng ván bọc quanh cái
(gì)
от
доски
до доски
từ đàu đến cuối
прислонить
доску
к забору
dựa
tựa
tấm ván vào hàng rào
прислонить
доску
к забору
để tấm ván tựa
dựa
vào hàng rào
прислонять
доску
к забору
dựa
tựa
tấm ván vào hàng rào
прислонять
доску
к забору
để tấm ván tựa
dựa
vào hàng rào
сосновая
доска
tấm ván gỗ thông
ставить на одну
доску
xếp vào cùng một loại với
(с кем-л., ai)
ставить на одну
доску
đặt ngang
hàng
với
(с кем-л., ai)
стереть с
доски
xóa
lau, chùi
bảng
стирать с
доски
xóa
lau, chùi
bảng
сшивать лодку из
досок
đóng thuyền bằng ván
сшить лодку из
досок
đóng thuyền bằng ván
табельная
доска
bảng điềm danh
табельная
доска
bảng chấm công
тесать
доски
đẽo
gọt
ván
чертёжная
доска
cái
bảng vẽ
шахматная
доска
cái
bàn cờ
шахматная
доска
bàn cờ
шашечная
доска
cái
bàn cờ nhảy
Get short URL