Russian | Vietnamese |
вы, должно быть, встречали его | chắc là đòng chí đã gặp anh ấy rồi |
до́лжно́ быть | có thề (вероятно) |
до́лжно́ быть | có lẽ (вероятно) |
до́лжно́ быть | chắc (вероятно, là) |
не должно быть места | không có đất dung thân cho (кому-л., чему-л., ai, cái gì) |
не должно быть места | không cho phép ai, cái gì tồn tại (кому-л., чему-л.) |
эта сумма должна быть зачтена в уплату долга | số tiền này phải được tính vào việc trả nợ |